Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG8K1 | 8K1 | |
100N | 94 | 24 | 85 |
200N | 127 | 972 | 001 |
400N | 3276 1459 8104 | 7309 3121 6882 | 1712 0170 3655 |
1TR | 7797 | 4156 | 4148 |
3TR | 41124 16411 64620 30561 18631 08398 75691 | 14549 97964 37237 32539 92755 27434 26071 | 07287 81558 06766 26172 72494 90377 53854 |
10TR | 46224 93837 | 16677 57286 | 48632 77284 |
15TR | 18188 | 13133 | 73569 |
30TR | 81882 | 89207 | 08900 |
2TỶ | 376637 | 631526 | 066008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K5 | AG7K5 | 7K5 | |
100N | 30 | 72 | 87 |
200N | 357 | 831 | 713 |
400N | 8468 4623 0784 | 2180 5410 4278 | 0497 9106 4491 |
1TR | 6622 | 3837 | 9304 |
3TR | 39172 72987 62737 39379 47760 55782 46610 | 16532 08750 59874 27349 02687 17541 38868 | 45518 07891 21183 88221 34206 99628 17098 |
10TR | 26827 85826 | 80763 01110 | 25152 24194 |
15TR | 63338 | 46303 | 90179 |
30TR | 12404 | 70136 | 21233 |
2TỶ | 964267 | 800576 | 205085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG7K4 | 7K4 | |
100N | 29 | 10 | 35 |
200N | 179 | 305 | 788 |
400N | 6109 9812 7667 | 2302 6367 0357 | 5827 4105 4619 |
1TR | 0491 | 8691 | 6442 |
3TR | 31097 32887 84559 03363 86980 15717 36899 | 97384 98349 00610 66959 68216 02058 26515 | 59633 19001 34632 19395 30151 58157 39947 |
10TR | 16597 81988 | 86157 97773 | 03186 67427 |
15TR | 43722 | 61880 | 70361 |
30TR | 97224 | 41744 | 37166 |
2TỶ | 663235 | 975165 | 898948 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
100N | 64 | 10 | 17 |
200N | 780 | 902 | 689 |
400N | 2602 7218 1225 | 0366 7028 6477 | 2431 6227 8586 |
1TR | 6317 | 8573 | 2312 |
3TR | 27705 97565 29595 48619 42291 34315 53093 | 47661 47263 16999 52290 87657 52992 15599 | 38341 62124 37702 80189 59729 31992 82469 |
10TR | 00356 56998 | 10311 54485 | 02749 56103 |
15TR | 93540 | 76067 | 39566 |
30TR | 47093 | 41839 | 72368 |
2TỶ | 030555 | 300914 | 541757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 10 | 19 | 73 |
200N | 784 | 106 | 727 |
400N | 6507 6994 7261 | 5317 7345 8344 | 7972 8675 8829 |
1TR | 0080 | 5307 | 5005 |
3TR | 35538 58315 63156 15637 20149 60744 82549 | 12873 51933 09518 42894 13229 05865 26516 | 15624 51893 66777 66173 08071 07045 03674 |
10TR | 86731 11374 | 59299 83670 | 42160 26180 |
15TR | 71707 | 64183 | 44375 |
30TR | 39097 | 94138 | 18064 |
2TỶ | 980735 | 962145 | 801879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 72 | 06 | 51 |
200N | 000 | 969 | 921 |
400N | 9759 9872 4703 | 3121 5869 1440 | 8440 9498 8035 |
1TR | 3535 | 8240 | 3714 |
3TR | 38534 90440 23904 15316 04095 43238 87380 | 33736 83909 69335 49661 26157 93755 87721 | 90673 23824 59930 58343 73465 00258 54362 |
10TR | 09440 21378 | 47383 01559 | 61522 35868 |
15TR | 21483 | 17723 | 61739 |
30TR | 16973 | 46388 | 22761 |
2TỶ | 687914 | 813011 | 868838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 68 | 25 | 18 |
200N | 083 | 617 | 945 |
400N | 8480 3560 8781 | 4438 2628 4978 | 1946 5282 0460 |
1TR | 6978 | 9751 | 0956 |
3TR | 51663 24876 74617 25141 35944 85475 50538 | 54706 80070 51309 20621 56978 46769 60106 | 23448 52856 36309 26279 54251 68857 67057 |
10TR | 81214 59520 | 88802 11155 | 30628 98373 |
15TR | 03962 | 92703 | 54272 |
30TR | 34587 | 15239 | 45591 |
2TỶ | 111679 | 153277 | 720594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep