KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
100N | 80 | 49 | 31 |
200N | 678 | 530 | 515 |
400N | 9704 8239 6683 | 6783 3357 5324 | 9467 2309 8045 |
1TR | 7590 | 7802 | 1116 |
3TR | 04891 89829 34217 12789 00565 43465 26033 | 97593 09647 72380 56083 52339 36621 16553 | 14591 21702 80618 90097 99672 85776 46346 |
10TR | 80859 40710 | 07672 59059 | 72400 21360 |
15TR | 06273 | 45035 | 75359 |
30TR | 74725 | 62793 | 59772 |
2TỶ | 687274 | 015644 | 145074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K5 | K5T10 | K5T10 | |
100N | 07 | 61 | 55 |
200N | 590 | 626 | 916 |
400N | 8847 6563 5302 | 5615 9785 6118 | 2880 9729 7255 |
1TR | 8790 | 7224 | 8711 |
3TR | 99445 75629 74567 22108 40450 52534 18373 | 31789 57400 97137 51313 67170 55825 82353 | 59406 55691 90507 68208 69667 91943 06372 |
10TR | 54441 39850 | 45706 84950 | 62155 89344 |
15TR | 75259 | 14804 | 94899 |
30TR | 37013 | 81762 | 43185 |
2TỶ | 802925 | 882173 | 397354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 50 | 73 | 85 |
200N | 661 | 411 | 322 |
400N | 2776 1554 8289 | 9776 7343 2519 | 7185 6001 4354 |
1TR | 6977 | 8572 | 7453 |
3TR | 52051 45376 24342 10218 29713 60900 82634 | 02487 67428 00486 11169 09363 15359 98051 | 19842 73173 00729 61623 28284 01299 24375 |
10TR | 16002 30063 | 32274 13613 | 20127 95353 |
15TR | 37377 | 51372 | 92205 |
30TR | 64443 | 35640 | 01188 |
2TỶ | 256744 | 228498 | 702453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | F43 | T10K4 | |
100N | 55 | 39 | 09 |
200N | 723 | 653 | 650 |
400N | 3851 5499 8598 | 7630 8718 1232 | 6070 0727 0738 |
1TR | 6681 | 1330 | 4977 |
3TR | 24264 61014 02851 83458 73042 72327 05840 | 88293 49016 51374 06403 53685 87450 66310 | 66300 73450 81794 98303 79519 71821 20963 |
10TR | 55646 46325 | 24940 81171 | 99661 84084 |
15TR | 42099 | 44135 | 79920 |
30TR | 12052 | 40431 | 78400 |
2TỶ | 985175 | 191045 | 990466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10D | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 87 | 37 | 77 |
200N | 878 | 034 | 579 |
400N | 3690 3123 0414 | 3500 0954 8785 | 7596 7661 8015 |
1TR | 4702 | 0908 | 8819 |
3TR | 85396 30067 19470 31466 07483 62619 66601 | 96289 12877 13080 64901 39839 67751 55531 | 73033 86224 03848 13823 51309 02618 03194 |
10TR | 24334 29570 | 92716 39176 | 23190 16143 |
15TR | 55452 | 81982 | 01560 |
30TR | 67818 | 14901 | 92445 |
2TỶ | 392839 | 761548 | 360724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 37 | 34 | 07 | 25 |
200N | 018 | 421 | 382 | 348 |
400N | 6526 4135 8703 | 5210 2158 9893 | 1311 5143 1975 | 7274 8225 7833 |
1TR | 9181 | 8997 | 6306 | 9825 |
3TR | 76596 25167 62374 38156 18409 59742 06493 | 79910 42047 08002 30192 35778 12234 27010 | 43348 16031 02248 24282 11240 24365 32390 | 15735 54847 94720 12914 96723 34982 48478 |
10TR | 32827 53668 | 38813 92753 | 29665 44916 | 06746 67784 |
15TR | 85044 | 83431 | 71237 | 84167 |
30TR | 96343 | 60538 | 74386 | 06847 |
2TỶ | 117429 | 823624 | 387181 | 185098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL43 | 10KS43 | 28TV43 | |
100N | 15 | 07 | 49 |
200N | 685 | 119 | 744 |
400N | 2663 0758 4972 | 4169 6353 4465 | 7739 8255 2283 |
1TR | 3360 | 8011 | 0516 |
3TR | 90675 72693 83770 87065 01787 16969 40410 | 17002 48424 34537 84731 62521 16399 56018 | 37570 70321 87158 37882 34697 98848 92190 |
10TR | 61222 18434 | 61433 55850 | 31972 74224 |
15TR | 93035 | 84247 | 36084 |
30TR | 97939 | 59766 | 76069 |
2TỶ | 678798 | 914458 | 290274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep