KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 04 | 91 | 38 |
200N | 125 | 592 | 257 |
400N | 3566 8161 1954 | 9728 3654 8150 | 1823 0084 7753 |
1TR | 5074 | 8894 | 0713 |
3TR | 57515 84239 64412 55318 33718 53098 51887 | 87401 21351 71605 81864 86423 23049 01315 | 38918 36791 82357 54264 85019 73987 41446 |
10TR | 58223 92277 | 35557 82534 | 76011 73215 |
15TR | 35778 | 12729 | 03030 |
30TR | 24436 | 80528 | 58373 |
2TỶ | 052253 | 197107 | 954454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T06 | |
100N | 53 | 23 | 25 |
200N | 419 | 417 | 998 |
400N | 3306 2641 1902 | 9256 4093 4617 | 1938 2797 2001 |
1TR | 7669 | 5207 | 1659 |
3TR | 29911 26906 13468 72708 52090 56657 79054 | 70498 93438 51912 91725 79193 30713 04390 | 60489 89166 78461 73893 40271 45372 05631 |
10TR | 23006 82216 | 94476 59430 | 98328 42830 |
15TR | 15163 | 64137 | 70130 |
30TR | 82020 | 43647 | 37413 |
2TỶ | 189849 | 009983 | 332411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T06K1 | |
100N | 19 | 63 | 65 |
200N | 844 | 417 | 222 |
400N | 5896 2805 2915 | 0456 6191 2687 | 0354 6634 1423 |
1TR | 1095 | 0968 | 8078 |
3TR | 39863 68668 30705 80489 01465 31414 07482 | 59178 22210 52796 13039 86074 17893 87212 | 95849 48350 65603 07411 35633 12126 65338 |
10TR | 77123 52773 | 35950 19991 | 39993 81582 |
15TR | 11463 | 97096 | 41124 |
30TR | 06759 | 05279 | 85208 |
2TỶ | 979983 | 100312 | 766885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | B23 | T06K1 | |
100N | 98 | 55 | 35 |
200N | 511 | 588 | 261 |
400N | 0242 4855 9962 | 2405 1811 8745 | 7264 3625 4150 |
1TR | 6855 | 7397 | 5695 |
3TR | 08403 31648 33327 12549 78402 01540 34263 | 94914 56933 79721 84841 06721 75552 09803 | 32865 42854 01923 71766 61269 63329 19439 |
10TR | 76802 91374 | 78429 93737 | 85577 61226 |
15TR | 33751 | 31552 | 25981 |
30TR | 35621 | 33570 | 39796 |
2TỶ | 561486 | 198818 | 428993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 13 | 06 | 00 |
200N | 555 | 717 | 178 |
400N | 7943 1544 1994 | 6771 1653 3733 | 8247 7699 2824 |
1TR | 2620 | 9900 | 3557 |
3TR | 91814 50269 69656 45754 19096 10209 76448 | 77991 70101 94914 33490 43273 83628 24779 | 81116 07200 23838 60870 55568 57354 14573 |
10TR | 17817 31652 | 80727 30959 | 04587 36596 |
15TR | 47676 | 11937 | 88330 |
30TR | 07760 | 73589 | 45736 |
2TỶ | 176048 | 601829 | 691124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 41 | 56 | 05 | 34 |
200N | 818 | 843 | 337 | 098 |
400N | 8953 5748 5263 | 1914 1521 0809 | 7799 2422 4590 | 9163 5375 7618 |
1TR | 5965 | 5751 | 7972 | 4286 |
3TR | 66054 11119 95331 96035 50657 42490 93190 | 85039 00832 64744 57190 83589 63209 46281 | 66019 64284 67809 60961 42706 05447 86208 | 88043 10167 47327 43363 96065 14940 89604 |
10TR | 07094 82657 | 16788 86991 | 26392 33604 | 91500 08691 |
15TR | 38442 | 70622 | 47852 | 18961 |
30TR | 55596 | 91482 | 62444 | 55759 |
2TỶ | 744527 | 199989 | 551355 | 699352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL23 | 06KS23 | 25TV23 | |
100N | 13 | 02 | 05 |
200N | 739 | 610 | 718 |
400N | 2937 4359 8122 | 8698 2987 2608 | 8643 3039 5191 |
1TR | 9606 | 7950 | 6000 |
3TR | 53830 86103 56293 44574 19429 08882 47769 | 10199 39908 43227 74894 99036 12136 87756 | 89697 42424 78933 06733 07180 00125 97628 |
10TR | 71097 89755 | 98228 40115 | 01762 98479 |
15TR | 78478 | 08637 | 96671 |
30TR | 19767 | 69160 | 20316 |
2TỶ | 318037 | 643939 | 988806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep