Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL19 | 05KS19 | 27TV19 | |
100N | 85 | 00 | 56 |
200N | 033 | 581 | 409 |
400N | 3620 1082 1862 | 9814 2826 3228 | 2533 5208 0365 |
1TR | 3696 | 1346 | 0001 |
3TR | 26075 88528 64495 11137 64648 67412 46023 | 55991 73399 79308 32271 61524 13497 99399 | 16617 64534 30356 46688 17038 75826 08697 |
10TR | 12039 44360 | 52502 05619 | 68794 07939 |
15TR | 46047 | 84193 | 23420 |
30TR | 81352 | 79797 | 78858 |
2TỶ | 895054 | 027386 | 822105 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL18 | 05KS18 | 27TV18 | |
100N | 84 | 60 | 38 |
200N | 713 | 452 | 816 |
400N | 8785 3400 0110 | 9257 7863 0383 | 4893 4984 5266 |
1TR | 9740 | 5972 | 5251 |
3TR | 82151 99334 34642 61157 96000 11589 23801 | 59619 27706 50746 14303 91998 28277 49387 | 16058 86081 49414 36669 85123 24924 33079 |
10TR | 81525 22977 | 20633 33908 | 51178 49533 |
15TR | 69329 | 79568 | 42977 |
30TR | 25485 | 90491 | 67217 |
2TỶ | 344846 | 885468 | 923726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL17 | 04KS17 | 27TV17 | |
100N | 82 | 44 | 27 |
200N | 156 | 904 | 778 |
400N | 5426 1172 2413 | 8927 7361 6145 | 5543 2674 6127 |
1TR | 2045 | 9081 | 3912 |
3TR | 50502 97572 22202 35480 36306 06364 56239 | 09913 74040 92287 65119 88533 09976 69518 | 52980 22781 20584 72627 95549 30350 57112 |
10TR | 23956 61105 | 52232 69620 | 58742 37753 |
15TR | 72178 | 88170 | 57401 |
30TR | 56744 | 20229 | 81081 |
2TỶ | 809812 | 583511 | 516432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL16 | 04KS16 | 27TV16 | |
100N | 09 | 57 | 71 |
200N | 783 | 978 | 791 |
400N | 5741 1613 4103 | 9848 3959 2254 | 6784 1601 7004 |
1TR | 4364 | 1716 | 6234 |
3TR | 25184 35411 65994 49700 07258 33521 21505 | 47574 48064 40135 09338 12036 23024 19799 | 36305 70160 50818 93192 59392 37026 15359 |
10TR | 99818 09407 | 23206 59636 | 20154 35708 |
15TR | 74694 | 92087 | 93440 |
30TR | 53683 | 25058 | 17707 |
2TỶ | 100457 | 760227 | 234284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL15 | 04KS15 | 27TV15 | |
100N | 17 | 22 | 26 |
200N | 034 | 734 | 542 |
400N | 3668 1107 4655 | 1429 8116 4793 | 9497 8244 1393 |
1TR | 7110 | 3306 | 2403 |
3TR | 43707 85013 24655 40317 44191 47164 60361 | 01279 71629 29808 51224 19540 61772 75171 | 61742 76277 19082 38180 33230 56831 53940 |
10TR | 34756 91077 | 72046 81137 | 87568 00914 |
15TR | 55658 | 82557 | 14906 |
30TR | 93248 | 66379 | 06957 |
2TỶ | 090529 | 781491 | 599354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL14 | 04KS14 | 27TV14 | |
100N | 45 | 37 | 49 |
200N | 271 | 828 | 755 |
400N | 4495 1440 9798 | 6995 4645 8760 | 8311 6997 8464 |
1TR | 2067 | 4794 | 7569 |
3TR | 37340 10936 59845 99254 16968 13520 97786 | 88423 20391 44506 12958 76907 73270 63445 | 44152 53954 39971 76638 40513 13344 78913 |
10TR | 05923 55741 | 93456 83559 | 35270 24478 |
15TR | 23308 | 23906 | 40529 |
30TR | 92583 | 98436 | 54375 |
2TỶ | 671325 | 117462 | 298011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL13 | 03KS13 | 27TV13 | |
100N | 53 | 41 | 37 |
200N | 304 | 729 | 450 |
400N | 9028 3816 0464 | 7231 5474 3402 | 9808 6454 4433 |
1TR | 4313 | 5822 | 2094 |
3TR | 75297 13993 78212 61974 47791 12232 59195 | 13415 92998 56020 91922 87500 31495 78535 | 57176 56549 78316 12167 43054 04870 10401 |
10TR | 35336 35129 | 40328 76940 | 89478 79685 |
15TR | 84970 | 56897 | 78718 |
30TR | 84259 | 29781 | 40318 |
2TỶ | 741047 | 869341 | 653002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep