Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL50 | 12KS50 | 26TV50 | |
100N | 10 | 85 | 01 |
200N | 189 | 678 | 764 |
400N | 2216 3691 7741 | 0721 7044 8538 | 7587 1928 3822 |
1TR | 1447 | 2616 | 9552 |
3TR | 92761 99367 73833 97709 97141 59701 87824 | 98503 19192 72063 45097 84926 48670 98187 | 47893 57187 24526 74928 61512 00176 53458 |
10TR | 92487 30961 | 45995 45910 | 65797 17996 |
15TR | 42094 | 98237 | 35677 |
30TR | 47519 | 30915 | 99652 |
2TỶ | 849517 | 458231 | 431586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL49 | 13KS49 | 26TV49 | |
100N | 08 | 12 | 40 |
200N | 138 | 953 | 357 |
400N | 6509 4135 8610 | 9199 1822 9878 | 6522 1900 6596 |
1TR | 6097 | 7640 | 8056 |
3TR | 06514 71954 29319 60552 96023 10800 64957 | 20694 25401 48379 54574 23829 90762 62438 | 34506 93001 00987 09190 47181 96824 47153 |
10TR | 85346 99076 | 60689 56051 | 31949 26494 |
15TR | 50764 | 63168 | 65935 |
30TR | 55960 | 28910 | 22338 |
2TỶ | 856288 | 143019 | 241971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL48 | 12KS48 | 26TV48 | |
100N | 73 | 48 | 69 |
200N | 764 | 447 | 184 |
400N | 4244 1205 2099 | 7607 2394 2337 | 3044 7167 8728 |
1TR | 8198 | 0882 | 0078 |
3TR | 72084 20342 33964 13077 98049 14096 24397 | 96050 51933 81946 67049 57729 79894 85733 | 31530 88277 70124 15718 06363 51983 63671 |
10TR | 19587 00755 | 93922 32557 | 35321 31155 |
15TR | 69965 | 62465 | 36485 |
30TR | 83664 | 79751 | 69427 |
2TỶ | 215595 | 533129 | 655544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL47 | 11KS47 | 26TV47 | |
100N | 29 | 18 | 54 |
200N | 984 | 848 | 127 |
400N | 2162 8168 4779 | 7169 7740 1344 | 5272 9623 4829 |
1TR | 3918 | 6459 | 4598 |
3TR | 61365 77030 56295 89691 80853 60730 71876 | 69220 43705 48228 23648 89207 88067 00490 | 11857 01604 04390 71793 04507 29585 65070 |
10TR | 98290 29466 | 78811 82573 | 60964 56988 |
15TR | 54794 | 54429 | 97779 |
30TR | 47433 | 48737 | 77551 |
2TỶ | 911717 | 383812 | 930125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL46 | 11KS46 | 26TV46 | |
100N | 02 | 21 | 72 |
200N | 284 | 657 | 438 |
400N | 3086 7582 2760 | 6043 2699 0496 | 1054 7254 8096 |
1TR | 6245 | 6649 | 4065 |
3TR | 26631 69493 06961 59722 60771 21756 03214 | 89154 51482 29283 50003 65393 80808 71378 | 90775 53198 18276 98329 19560 74418 27707 |
10TR | 21279 09990 | 79053 90687 | 09631 98950 |
15TR | 94737 | 14383 | 34878 |
30TR | 28411 | 43440 | 62673 |
2TỶ | 646735 | 239059 | 943050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL45 | 11KS45 | 26TV45 | |
100N | 33 | 60 | 73 |
200N | 870 | 644 | 214 |
400N | 1946 7604 4143 | 3850 4339 7145 | 1672 4989 2921 |
1TR | 7573 | 7715 | 2644 |
3TR | 08529 42941 90097 27242 08551 01758 82994 | 62482 58759 53331 91533 26346 67758 20714 | 53377 24716 08782 55299 09814 30886 93641 |
10TR | 55346 54996 | 69875 83068 | 75481 09989 |
15TR | 10252 | 66860 | 69424 |
30TR | 10684 | 00518 | 68440 |
2TỶ | 365676 | 268879 | 119024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL44 | 11KS44 | 26TV44 | |
100N | 64 | 83 | 56 |
200N | 132 | 381 | 924 |
400N | 3158 7312 1039 | 8845 8048 1418 | 1601 6679 1427 |
1TR | 8435 | 6750 | 7678 |
3TR | 70083 35311 65683 55675 17732 96967 58998 | 57439 27027 54409 22127 68437 85496 86942 | 72405 50982 08161 21560 28859 83464 74077 |
10TR | 50872 36333 | 11864 65696 | 12721 09862 |
15TR | 02717 | 81314 | 75276 |
30TR | 44721 | 42271 | 40548 |
2TỶ | 506266 | 737554 | 340401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep