Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL26 | 06KS26 | 27TV26 | |
100N | 71 | 36 | 35 |
200N | 796 | 652 | 264 |
400N | 5147 6168 5675 | 9621 3209 6503 | 0518 2478 4866 |
1TR | 6232 | 8392 | 0202 |
3TR | 90577 11646 96791 70865 90734 03743 37877 | 62707 52227 32006 48332 62886 58178 07324 | 94135 92199 76771 24611 80609 78794 77205 |
10TR | 38581 14515 | 26364 19092 | 42120 87157 |
15TR | 27054 | 66478 | 75712 |
30TR | 28164 | 25034 | 73593 |
2TỶ | 851690 | 059557 | 000066 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL25 | 06KS25 | 27TV25 | |
100N | 76 | 07 | 63 |
200N | 667 | 113 | 638 |
400N | 5516 7834 8476 | 1430 6522 6861 | 4316 2759 7737 |
1TR | 9064 | 8598 | 2963 |
3TR | 41030 17515 50370 73720 21997 47658 07049 | 09966 51432 71868 04925 09887 19710 33312 | 53095 04688 41943 47824 85948 61229 00876 |
10TR | 42466 69814 | 17205 06974 | 32568 66031 |
15TR | 40802 | 02581 | 09589 |
30TR | 68337 | 13040 | 44515 |
2TỶ | 064887 | 610812 | 976508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL24 | 06K24 | 27TV24 | |
100N | 70 | 13 | 51 |
200N | 951 | 367 | 593 |
400N | 0757 0976 7786 | 7798 3919 3947 | 1394 4109 4831 |
1TR | 8855 | 4378 | 9686 |
3TR | 59259 75208 88320 06184 56449 76490 44700 | 47892 80849 31337 10421 43560 36645 35702 | 51469 91170 22198 61333 93361 26267 06092 |
10TR | 38789 57594 | 28154 68480 | 61096 22467 |
15TR | 55479 | 13648 | 88409 |
30TR | 78281 | 13988 | 89222 |
2TỶ | 274750 | 805380 | 134177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL23 | 06KS23 | 27TV23 | |
100N | 35 | 76 | 53 |
200N | 145 | 171 | 828 |
400N | 0137 7912 4821 | 9486 3480 8954 | 2800 6838 4472 |
1TR | 3532 | 5692 | 8891 |
3TR | 44818 16042 78759 54441 93566 13177 08548 | 67177 44872 46228 01303 30241 42158 75385 | 32047 06563 48612 42505 96522 47863 52970 |
10TR | 71029 96000 | 88232 16589 | 41549 83840 |
15TR | 07512 | 92037 | 60030 |
30TR | 72821 | 85246 | 31861 |
2TỶ | 352720 | 233040 | 256912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL22 | 06KS22 | 27TV22 | |
100N | 78 | 54 | 76 |
200N | 433 | 062 | 840 |
400N | 4396 6738 2011 | 9763 6327 6243 | 4838 5243 4169 |
1TR | 0376 | 0439 | 4760 |
3TR | 24710 04360 71091 40187 27942 04386 57998 | 46877 62831 70145 32833 13981 38257 63377 | 97916 91029 08753 35279 17074 33611 38500 |
10TR | 76521 22232 | 77611 73741 | 43711 46392 |
15TR | 29790 | 68900 | 82978 |
30TR | 52978 | 98245 | 18597 |
2TỶ | 964617 | 570454 | 682264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL21 | 05KS21 | 27TV21 | |
100N | 07 | 01 | 15 |
200N | 750 | 968 | 024 |
400N | 3780 7858 3640 | 7425 2535 0782 | 6133 9816 4274 |
1TR | 5939 | 6232 | 8228 |
3TR | 66763 80974 89550 80172 61695 95040 80192 | 69076 95402 96005 80486 54500 28140 65060 | 15207 38079 95421 44928 39125 01437 74905 |
10TR | 11263 58077 | 71574 29344 | 03808 43454 |
15TR | 10917 | 20571 | 54319 |
30TR | 94594 | 03635 | 27914 |
2TỶ | 934328 | 610660 | 277784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL20 | 05KS20 | 27TV20 | |
100N | 36 | 45 | 59 |
200N | 165 | 454 | 965 |
400N | 4776 4761 1075 | 9434 5294 7199 | 3226 3244 3813 |
1TR | 8955 | 6113 | 5866 |
3TR | 33667 88817 12891 10869 53596 73419 43164 | 76230 15907 91024 16331 20848 39279 43377 | 42235 40800 96581 15130 46169 44271 26175 |
10TR | 70861 88032 | 37186 13053 | 89387 72525 |
15TR | 94950 | 97007 | 11408 |
30TR | 37427 | 15801 | 20797 |
2TỶ | 014217 | 338337 | 820545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep