Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL12 | 03KS12 | 27TV12 | |
100N | 94 | 33 | 81 |
200N | 602 | 674 | 529 |
400N | 1353 6983 3264 | 1529 3939 0617 | 7608 4750 8340 |
1TR | 9537 | 4989 | 1999 |
3TR | 81854 91683 02972 68099 33178 70529 26583 | 09855 83329 39602 14025 06869 81230 32416 | 87106 01361 90761 22221 03531 63534 84255 |
10TR | 85041 91359 | 30882 34478 | 11324 26754 |
15TR | 17429 | 37160 | 81377 |
30TR | 20166 | 40661 | 68630 |
2TỶ | 107495 | 528996 | 857364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL11 | 03KS11 | 27TV11 | |
100N | 02 | 45 | 05 |
200N | 786 | 197 | 782 |
400N | 1296 7907 9093 | 0573 2414 4014 | 9881 3145 1038 |
1TR | 0926 | 3348 | 7234 |
3TR | 30756 13228 71531 11385 71282 96750 35534 | 82730 08400 98760 81463 47155 73325 89481 | 95100 12903 53220 01855 80317 43663 48073 |
10TR | 45153 12737 | 13251 31378 | 80066 32238 |
15TR | 82615 | 82940 | 31488 |
30TR | 87403 | 86278 | 28984 |
2TỶ | 450684 | 353726 | 763628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL10 | 03KS10 | 27TV10 | |
100N | 03 | 30 | 42 |
200N | 663 | 394 | 284 |
400N | 4190 7125 0183 | 8709 5983 2408 | 6390 3237 4327 |
1TR | 4351 | 8241 | 2335 |
3TR | 06993 81891 58163 15801 39808 89940 53569 | 92139 50952 14192 38946 36506 68980 51679 | 20144 67995 75027 42571 92710 03303 28418 |
10TR | 43717 75640 | 60185 64996 | 30234 60941 |
15TR | 24432 | 13620 | 75278 |
30TR | 34399 | 01766 | 32814 |
2TỶ | 771324 | 620242 | 702647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL09 | 03KS09 | 27TV09 | |
100N | 33 | 45 | 15 |
200N | 683 | 376 | 002 |
400N | 8252 9994 6937 | 1970 0946 5821 | 1507 9699 7916 |
1TR | 3398 | 7955 | 2272 |
3TR | 15707 62791 24266 21924 96961 67463 68322 | 89158 44943 29039 90390 46571 90316 47203 | 84530 66296 38416 44853 95120 35627 36377 |
10TR | 19523 49442 | 32882 31279 | 97202 33966 |
15TR | 39378 | 23319 | 18553 |
30TR | 48510 | 60726 | 53123 |
2TỶ | 712654 | 168554 | 197406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL08 | 02KS08 | 27TV08 | |
100N | 94 | 60 | 69 |
200N | 726 | 371 | 442 |
400N | 9862 1142 0400 | 4033 5719 4299 | 9527 2386 8771 |
1TR | 4636 | 7190 | 3642 |
3TR | 44767 39743 97215 20453 51818 87975 26390 | 53556 38867 74359 13699 24315 30242 51510 | 66010 30182 49627 12209 07976 21778 76173 |
10TR | 90467 78815 | 09080 36434 | 09069 78020 |
15TR | 98745 | 72466 | 78310 |
30TR | 82825 | 11887 | 89510 |
2TỶ | 129277 | 262598 | 191556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL07 | 02KS07 | 27TV07 | |
100N | 07 | 95 | 55 |
200N | 647 | 832 | 124 |
400N | 5943 9325 1785 | 2440 1481 9000 | 5485 1561 4020 |
1TR | 9100 | 7384 | 0605 |
3TR | 97085 60827 30931 83076 81265 90671 93598 | 50495 98030 74813 69795 02290 82972 75246 | 60698 14703 40563 57806 18092 25372 78757 |
10TR | 24454 95477 | 01881 98800 | 84691 16686 |
15TR | 02697 | 84314 | 77461 |
30TR | 81027 | 45290 | 43907 |
2TỶ | 999138 | 343744 | 498483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL06 | 02KS06 | 27TV06 | |
100N | 90 | 78 | 23 |
200N | 117 | 526 | 429 |
400N | 2219 2471 0131 | 3707 6472 8618 | 6931 2223 1268 |
1TR | 1012 | 7912 | 5927 |
3TR | 57581 15065 69663 21056 83275 75222 59694 | 91177 34709 99534 24575 28201 61128 08352 | 11830 42068 19490 78636 44579 22225 49803 |
10TR | 48393 08019 | 06726 78541 | 37847 81446 |
15TR | 59702 | 30973 | 33154 |
30TR | 07209 | 24265 | 03831 |
2TỶ | 323775 | 374812 | 885702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep