Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL36 | 09KS36 | 26TV36 | |
100N | 41 | 69 | 17 |
200N | 217 | 634 | 842 |
400N | 2972 3326 3067 | 6925 5500 0752 | 9619 7539 4587 |
1TR | 8549 | 5993 | 6657 |
3TR | 83377 49777 54951 68511 83047 12847 80169 | 30348 28944 89729 14663 85619 49674 81955 | 98121 12807 38310 33278 46717 24887 58811 |
10TR | 45966 42585 | 17958 33211 | 68074 66865 |
15TR | 80427 | 64539 | 39299 |
30TR | 52910 | 92183 | 09475 |
2TỶ | 128793 | 775673 | 190631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL35 | 09KS35 | 26TV35 | |
100N | 65 | 34 | 32 |
200N | 829 | 638 | 743 |
400N | 7292 4929 6129 | 0702 9424 0102 | 0745 7311 4880 |
1TR | 4279 | 9929 | 4068 |
3TR | 88175 81914 04161 08616 78862 57303 86420 | 42121 93245 22825 87088 73459 75953 92411 | 30046 25764 11288 52130 08072 29163 83631 |
10TR | 83635 12468 | 61575 51843 | 29275 65296 |
15TR | 24077 | 31900 | 09557 |
30TR | 47103 | 83665 | 19350 |
2TỶ | 443979 | 242607 | 136740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL34 | 08KS34 | 26TV34 | |
100N | 74 | 21 | 99 |
200N | 237 | 628 | 213 |
400N | 7306 0359 9069 | 1415 5453 3815 | 2326 7550 5364 |
1TR | 7287 | 3225 | 2749 |
3TR | 63980 23915 05658 65498 12243 17073 25753 | 85730 51353 40876 66933 00137 09958 53998 | 44125 61041 56455 33771 19858 53915 92239 |
10TR | 74318 05335 | 82379 15434 | 12363 04944 |
15TR | 18429 | 10403 | 80076 |
30TR | 41881 | 85459 | 65109 |
2TỶ | 273825 | 564542 | 171717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL33 | 08KS33 | 26TV33 | |
100N | 40 | 08 | 93 |
200N | 892 | 911 | 404 |
400N | 1890 4596 2459 | 6902 8765 0073 | 1424 3345 6506 |
1TR | 3120 | 6215 | 7078 |
3TR | 01698 46292 98816 02932 62486 17153 29290 | 55403 87976 87377 22739 03610 99236 97477 | 46634 48177 82740 25793 25024 17997 91586 |
10TR | 06783 60508 | 02005 48619 | 39870 01579 |
15TR | 01007 | 29109 | 51930 |
30TR | 94904 | 35738 | 88792 |
2TỶ | 435817 | 426901 | 745751 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL32 | 08KS32 | 26TV32 | |
100N | 86 | 73 | 36 |
200N | 549 | 018 | 932 |
400N | 7918 8481 8812 | 6797 4248 1378 | 2848 7736 4885 |
1TR | 9873 | 8761 | 1626 |
3TR | 13745 07793 12598 07858 84099 26300 71809 | 20888 87771 15596 70811 02756 31815 80160 | 59825 06838 67451 66381 22609 79056 77155 |
10TR | 18708 20437 | 44711 42099 | 94264 05263 |
15TR | 30813 | 15627 | 15508 |
30TR | 71302 | 66081 | 91147 |
2TỶ | 951063 | 842975 | 606742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL31 | 08KS31 | 26TV31 | |
100N | 14 | 01 | 69 |
200N | 354 | 956 | 765 |
400N | 0129 7995 9890 | 5618 3001 3719 | 8451 2386 2521 |
1TR | 6550 | 8350 | 4030 |
3TR | 11484 68391 34015 57309 08918 65522 81892 | 57815 70359 36401 60535 44142 73122 34370 | 89746 91149 18226 31095 85467 77783 03853 |
10TR | 35599 03126 | 11403 59349 | 86963 56711 |
15TR | 73993 | 81418 | 40330 |
30TR | 36559 | 77940 | 16951 |
2TỶ | 478967 | 481775 | 401496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL30 | 07KS30 | 26TV30 | |
100N | 95 | 68 | 55 |
200N | 689 | 716 | 680 |
400N | 5405 3147 7413 | 2719 2668 2584 | 9214 0104 3326 |
1TR | 0982 | 5542 | 5715 |
3TR | 83599 76675 67633 61754 56634 64078 78497 | 05778 24913 64600 71736 12744 37253 10518 | 70472 27146 37778 38145 09981 82517 97514 |
10TR | 93381 74173 | 26617 03958 | 98756 00502 |
15TR | 31712 | 45530 | 43960 |
30TR | 43082 | 71635 | 85773 |
2TỶ | 014294 | 862040 | 156541 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep