Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL29 | 07KS29 | 26TV29 | |
100N | 94 | 62 | 14 |
200N | 984 | 149 | 476 |
400N | 6243 0798 6689 | 0032 7201 9622 | 8346 9837 3571 |
1TR | 5217 | 4536 | 7659 |
3TR | 23820 92403 88857 70550 89895 39100 34840 | 64585 55856 67173 04718 29320 01939 80264 | 70698 36844 92430 66681 28658 00546 54435 |
10TR | 63947 39304 | 68175 05908 | 36367 16151 |
15TR | 71139 | 18696 | 50773 |
30TR | 38361 | 31778 | 37310 |
2TỶ | 177680 | 054386 | 114091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL28 | 07KS28 | 26TV28 | |
100N | 30 | 90 | 16 |
200N | 918 | 460 | 041 |
400N | 0965 9181 0618 | 5624 9308 1548 | 7129 2910 4456 |
1TR | 0618 | 8014 | 7982 |
3TR | 09668 18643 49776 64238 51157 76789 65906 | 92168 40219 19030 29617 72721 34364 36557 | 22226 38734 39855 92170 91861 97123 83401 |
10TR | 34580 94066 | 19588 20921 | 37453 44919 |
15TR | 55469 | 61033 | 51054 |
30TR | 54943 | 97417 | 77145 |
2TỶ | 689660 | 305809 | 629063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL27 | 07KS27 | 26TV27 | |
100N | 91 | 27 | 26 |
200N | 876 | 426 | 483 |
400N | 0526 9478 3491 | 7430 5086 1730 | 1076 0279 5906 |
1TR | 3987 | 3185 | 5191 |
3TR | 62942 22483 17012 45042 15934 45688 68383 | 21548 17923 07039 58809 45161 64234 58379 | 20921 61098 95249 03131 49982 37740 29659 |
10TR | 88864 20402 | 58809 93999 | 66353 27477 |
15TR | 62807 | 04387 | 77833 |
30TR | 72037 | 18054 | 72238 |
2TỶ | 974193 | 284770 | 258595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL26 | 06KS26 | 26TV26 | |
100N | 78 | 80 | 71 |
200N | 800 | 037 | 976 |
400N | 1338 0463 4646 | 4508 7905 2236 | 5530 3612 8071 |
1TR | 7935 | 3568 | 4693 |
3TR | 19103 50080 33739 84402 16314 14772 08106 | 80582 29932 55026 02092 20279 35916 23648 | 20938 09870 49444 73521 55528 24804 99785 |
10TR | 27447 58355 | 61451 33462 | 22064 50606 |
15TR | 17690 | 63085 | 67504 |
30TR | 47120 | 48964 | 13817 |
2TỶ | 505417 | 807494 | 522149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL25 | 06KS25 | 26TV25 | |
100N | 93 | 56 | 17 |
200N | 897 | 017 | 965 |
400N | 0867 4843 4484 | 1050 4525 7021 | 5649 3727 0923 |
1TR | 1549 | 2284 | 3629 |
3TR | 53530 65495 94764 52432 44947 45857 88167 | 99813 96569 98884 84668 56964 35991 54687 | 19380 18167 18767 17891 29756 50983 28900 |
10TR | 50740 02940 | 18304 58641 | 23742 79439 |
15TR | 80986 | 80304 | 59331 |
30TR | 19924 | 78395 | 61980 |
2TỶ | 479128 | 358187 | 664733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL24 | 06KS24 | 26TV24 | |
100N | 09 | 67 | 26 |
200N | 335 | 355 | 654 |
400N | 5967 4589 7691 | 5905 6408 4615 | 8534 7765 7493 |
1TR | 6845 | 7590 | 2992 |
3TR | 83953 17627 48566 69060 80352 50168 99099 | 11605 82198 56046 48843 81346 34278 38229 | 46009 03393 09757 08109 00084 63568 33897 |
10TR | 34366 60856 | 59229 74262 | 72057 62377 |
15TR | 77354 | 41975 | 37748 |
30TR | 44560 | 96141 | 19386 |
2TỶ | 942906 | 152713 | 953131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL23 | 06KS23 | 26TV23 | |
100N | 44 | 41 | 22 |
200N | 619 | 499 | 656 |
400N | 6542 2655 1549 | 4289 0825 7890 | 1805 6682 8358 |
1TR | 6841 | 0300 | 7604 |
3TR | 06674 89606 77592 88913 64461 98952 81794 | 08523 57345 95818 44298 62607 48016 91975 | 97436 41740 29160 29374 28688 63046 75411 |
10TR | 83151 67162 | 57489 12865 | 22946 48150 |
15TR | 81382 | 98154 | 42643 |
30TR | 12620 | 12674 | 54552 |
2TỶ | 534953 | 049924 | 061067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep