Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL22 | 06KS22 | 26TV22 | |
100N | 23 | 05 | 05 |
200N | 057 | 240 | 459 |
400N | 8621 4077 4816 | 0209 6912 0038 | 0524 0617 8209 |
1TR | 8715 | 8510 | 5438 |
3TR | 21428 57610 87430 41238 17130 73311 41776 | 48049 58475 76462 96225 92100 15726 66834 | 92006 21193 74892 55403 66978 45022 98115 |
10TR | 16816 44975 | 10253 84579 | 27835 89978 |
15TR | 49113 | 72583 | 86579 |
30TR | 98829 | 58134 | 71747 |
2TỶ | 686237 | 626348 | 296427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL21 | 05KS21 | 26TV21 | |
100N | 54 | 96 | 10 |
200N | 667 | 805 | 302 |
400N | 5233 1920 4613 | 3569 6581 5349 | 4977 6285 0008 |
1TR | 4900 | 4222 | 9599 |
3TR | 85701 87014 00099 12885 22627 76671 45330 | 81601 20114 43509 17321 73580 46373 22260 | 07339 36788 56993 18983 76215 69980 56739 |
10TR | 07414 28871 | 70147 82335 | 43015 28450 |
15TR | 91524 | 39978 | 15440 |
30TR | 23643 | 54144 | 12559 |
2TỶ | 636175 | 577548 | 297037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL20 | 05KS20 | 26TV20 | |
100N | 78 | 08 | 09 |
200N | 342 | 056 | 915 |
400N | 0398 6031 8556 | 1851 6602 6500 | 3285 8323 0052 |
1TR | 5023 | 7815 | 9161 |
3TR | 43904 97184 50332 91082 16111 72984 21204 | 40699 51806 80992 96446 47506 39097 06238 | 28097 17587 13290 55394 00951 26117 07864 |
10TR | 91761 12275 | 09179 49561 | 29548 72011 |
15TR | 01883 | 14499 | 85399 |
30TR | 38252 | 49764 | 40394 |
2TỶ | 694558 | 732294 | 149791 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL19 | 05KS19 | 26TV19 | |
100N | 27 | 30 | 42 |
200N | 718 | 638 | 162 |
400N | 9517 6047 8266 | 4600 3278 7984 | 2555 7291 0176 |
1TR | 8782 | 7346 | 7259 |
3TR | 39301 55726 20346 88331 85895 58578 36875 | 37094 37138 77108 43523 79179 22603 33934 | 10337 43695 80155 42369 82344 60982 11409 |
10TR | 85466 37163 | 48542 12474 | 74459 29585 |
15TR | 12287 | 99775 | 72275 |
30TR | 67029 | 80428 | 35400 |
2TỶ | 074306 | 427499 | 303327 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL18 | 05KS18 | 26TV18 | |
100N | 57 | 03 | 45 |
200N | 059 | 241 | 749 |
400N | 1668 0742 1055 | 9911 6156 6582 | 2250 6104 3526 |
1TR | 0986 | 4345 | 2872 |
3TR | 70102 62741 74937 62770 63456 79277 67101 | 95508 06345 53618 79947 95830 59074 96478 | 60991 20900 81510 85784 73527 07620 16691 |
10TR | 19657 98103 | 23083 95190 | 63538 60282 |
15TR | 68519 | 94387 | 83705 |
30TR | 60337 | 44010 | 67168 |
2TỶ | 300182 | 510511 | 718532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL17 | 04KS17 | 26TV17 | |
100N | 66 | 25 | 05 |
200N | 427 | 140 | 630 |
400N | 5931 1155 8593 | 6713 2385 8868 | 3782 1426 7451 |
1TR | 8329 | 6091 | 9329 |
3TR | 49077 47727 83950 84385 83105 55634 39827 | 81548 83280 36704 03630 24108 70096 35440 | 36946 02529 73451 14766 12599 30402 40259 |
10TR | 10867 86779 | 79284 18904 | 91381 66018 |
15TR | 17200 | 62148 | 73707 |
30TR | 92656 | 76184 | 22719 |
2TỶ | 410493 | 003803 | 829643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL16 | 04KS16 | 26TV16 | |
100N | 84 | 96 | 32 |
200N | 914 | 953 | 520 |
400N | 1669 1450 7792 | 8779 5198 7284 | 3650 1226 5089 |
1TR | 0586 | 6544 | 1557 |
3TR | 28089 73657 75905 22431 19556 63037 39370 | 80298 91502 75014 18888 64323 86701 35267 | 50907 37881 37234 28249 29889 77554 03863 |
10TR | 31035 12195 | 72480 79854 | 29873 38729 |
15TR | 98231 | 36211 | 40960 |
30TR | 32385 | 69486 | 62000 |
2TỶ | 912779 | 045494 | 364484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep