Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL15 | 04KS15 | 26TV15 | |
100N | 56 | 51 | 55 |
200N | 825 | 418 | 828 |
400N | 7026 1595 6047 | 8324 4839 3816 | 6211 5944 3274 |
1TR | 7230 | 7269 | 6989 |
3TR | 14060 64924 00369 52146 96765 99677 72650 | 65379 27254 50916 18593 30697 81282 87293 | 76946 19390 33161 30560 16989 88652 41740 |
10TR | 29266 26744 | 42136 84399 | 11186 91739 |
15TR | 16492 | 60152 | 52417 |
30TR | 65469 | 99736 | 56549 |
2TỶ | 702181 | 168080 | 601605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL14 | 04KS14 | 26TV14 | |
100N | 18 | 59 | 53 |
200N | 510 | 903 | 892 |
400N | 8863 5206 6356 | 2963 1441 7172 | 5151 8618 5982 |
1TR | 6655 | 5750 | 2007 |
3TR | 49756 61668 04645 07866 38155 98361 39674 | 47641 32729 48051 70194 52225 50846 81715 | 22304 24553 06946 90160 08696 80163 51426 |
10TR | 88733 44704 | 54561 90667 | 89848 24744 |
15TR | 30118 | 08077 | 62852 |
30TR | 42020 | 70662 | 31195 |
2TỶ | 788129 | 056119 | 297380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL13 | 03KS13 | 26TV13 | |
100N | 42 | 08 | 48 |
200N | 826 | 406 | 973 |
400N | 9671 8089 8261 | 7016 0599 0366 | 0186 7414 6119 |
1TR | 9390 | 1121 | 1502 |
3TR | 78748 93563 21442 22190 94914 69102 46874 | 65572 43791 44417 94806 28325 83206 37946 | 62977 66397 36213 44135 56173 63785 40186 |
10TR | 85620 03924 | 92166 00927 | 26565 75575 |
15TR | 45193 | 72577 | 44176 |
30TR | 65921 | 90403 | 78206 |
2TỶ | 275320 | 082273 | 104500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL12 | 03KS12 | 26TV12 | |
100N | 03 | 51 | 66 |
200N | 318 | 245 | 056 |
400N | 2094 4597 6213 | 2697 5516 7365 | 6243 8437 8213 |
1TR | 7403 | 1283 | 6905 |
3TR | 59417 42349 38934 71844 78842 08712 57143 | 43546 51958 74016 06191 99786 58188 83265 | 86898 03526 91531 39943 95685 93466 38182 |
10TR | 63897 60266 | 94318 18111 | 19012 40140 |
15TR | 14213 | 71356 | 39650 |
30TR | 80820 | 66537 | 59087 |
2TỶ | 232758 | 906040 | 743270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL11 | 03KS11 | 26TV11 | |
100N | 79 | 90 | 87 |
200N | 921 | 576 | 967 |
400N | 4688 2864 4824 | 7096 8751 2542 | 2709 4951 6621 |
1TR | 0647 | 9565 | 2838 |
3TR | 55481 48882 10074 24557 84384 42533 92441 | 75251 41886 47687 66080 85259 69605 24600 | 65675 47801 04230 03464 86058 15397 60644 |
10TR | 29259 73628 | 27682 70834 | 79766 61340 |
15TR | 45074 | 81914 | 79733 |
30TR | 88861 | 09478 | 70550 |
2TỶ | 076903 | 437393 | 254548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL10 | 03KS10 | 26TV10 | |
100N | 73 | 88 | 74 |
200N | 339 | 236 | 746 |
400N | 8852 2280 0202 | 4486 8482 3661 | 8240 9777 2873 |
1TR | 6923 | 0683 | 8014 |
3TR | 82850 70712 65193 95603 64012 14222 20887 | 74524 45105 65368 38943 27267 19656 24087 | 97171 27333 28644 00354 43787 93426 77413 |
10TR | 43850 57835 | 88134 52148 | 37226 61071 |
15TR | 96280 | 51981 | 79696 |
30TR | 01275 | 01391 | 59292 |
2TỶ | 728359 | 531805 | 784995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL09 | 03KS09 | 26TV09 | |
100N | 87 | 39 | 48 |
200N | 667 | 929 | 279 |
400N | 8388 7978 4488 | 1048 4050 4868 | 6448 5112 9206 |
1TR | 4186 | 2870 | 7372 |
3TR | 00867 34884 91444 16474 11050 84068 41730 | 19076 82432 92391 79360 94949 76900 75072 | 94410 05036 02188 49161 40003 27420 35642 |
10TR | 60887 81702 | 16295 96077 | 41273 30838 |
15TR | 28640 | 48934 | 28599 |
30TR | 07836 | 43291 | 63320 |
2TỶ | 401739 | 449563 | 310385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep