Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL47 | 11KS47 | 25TV47 | |
100N | 25 | 61 | 24 |
200N | 230 | 381 | 980 |
400N | 4077 5571 0905 | 1196 0039 3145 | 7386 4896 8091 |
1TR | 5248 | 6900 | 1442 |
3TR | 13236 95894 91541 75318 76039 43257 14241 | 14223 27778 25687 90279 21310 90305 92877 | 66648 26058 05691 97177 77423 56557 74243 |
10TR | 85676 95582 | 11150 74593 | 23718 49010 |
15TR | 14863 | 10881 | 39960 |
30TR | 88574 | 78352 | 48936 |
2TỶ | 616459 | 866243 | 684743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL46 | 11KS46 | 25TV46 | |
100N | 44 | 39 | 44 |
200N | 675 | 505 | 636 |
400N | 4147 5842 0939 | 1749 1458 6104 | 0917 3192 9662 |
1TR | 0836 | 7387 | 7337 |
3TR | 33766 07724 73592 81715 00714 17007 38626 | 88620 20219 61699 19164 83422 96311 73849 | 02920 60302 05393 42359 99163 42009 48674 |
10TR | 09299 64249 | 72373 16313 | 92222 40409 |
15TR | 86147 | 05278 | 70617 |
30TR | 98786 | 14589 | 38896 |
2TỶ | 273889 | 415722 | 079137 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL45 | 11KS45 | 25TV45 | |
100N | 10 | 95 | 83 |
200N | 559 | 191 | 832 |
400N | 2860 7501 4123 | 1236 5844 3671 | 1661 3295 2632 |
1TR | 9383 | 7852 | 0535 |
3TR | 87785 68884 82725 05816 66065 76793 33695 | 60443 26942 36931 51256 30088 35601 49874 | 58319 70526 96158 28401 78276 35559 14449 |
10TR | 19311 76784 | 97208 84994 | 08553 09480 |
15TR | 08074 | 39567 | 71917 |
30TR | 44143 | 09094 | 12588 |
2TỶ | 180186 | 782383 | 301523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL44 | 10KS44 | 25TV44 | |
100N | 56 | 90 | 90 |
200N | 467 | 133 | 681 |
400N | 8952 1164 7348 | 4689 3531 4639 | 7988 2030 2968 |
1TR | 0850 | 8534 | 3595 |
3TR | 89129 66435 24255 32567 27114 78126 10979 | 44687 27268 82127 78740 45472 47699 17004 | 16888 43086 96467 02892 91318 68352 43307 |
10TR | 46964 84132 | 87949 99128 | 50151 36898 |
15TR | 99171 | 17157 | 35753 |
30TR | 97571 | 19845 | 14425 |
2TỶ | 910330 | 775412 | 789000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL43 | 10KS43 | 25TV43 | |
100N | 55 | 56 | 24 |
200N | 159 | 208 | 834 |
400N | 4020 6842 9487 | 8944 6636 3538 | 0044 2797 0252 |
1TR | 5789 | 0822 | 4184 |
3TR | 09661 37294 59953 55118 48874 12476 71455 | 21431 16897 31830 05887 59590 40851 12354 | 58653 87181 74337 71134 27442 76902 69515 |
10TR | 39583 53164 | 99482 52348 | 14424 84522 |
15TR | 04390 | 90165 | 21546 |
30TR | 16180 | 26218 | 59545 |
2TỶ | 719598 | 011235 | 991861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL42 | 10KS42 | 25TV42 | |
100N | 94 | 58 | 69 |
200N | 469 | 346 | 212 |
400N | 8249 0264 7676 | 2225 3434 6446 | 7549 4783 6858 |
1TR | 7487 | 5255 | 9176 |
3TR | 96760 80823 47030 47127 06364 59926 44632 | 97351 01533 51374 99684 20478 46137 54023 | 22748 11406 03984 27756 43701 66636 24214 |
10TR | 69605 36825 | 19203 56808 | 07732 39072 |
15TR | 04320 | 86725 | 71134 |
30TR | 64386 | 73018 | 63022 |
2TỶ | 511085 | 291623 | 811854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL41 | 10KS41 | 25TV41 | |
100N | 80 | 57 | 81 |
200N | 274 | 069 | 616 |
400N | 4003 8210 5691 | 5244 1439 0711 | 6447 4683 0702 |
1TR | 1481 | 0348 | 4289 |
3TR | 87114 09521 31348 17928 01111 93082 01810 | 18539 96435 25943 69860 25473 96319 89478 | 01077 96951 25730 45305 35063 45490 11483 |
10TR | 51132 15146 | 90216 14013 | 00849 39480 |
15TR | 87578 | 60942 | 51598 |
30TR | 29469 | 87125 | 55859 |
2TỶ | 846910 | 704896 | 069658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep