Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL40 | 09KS40 | 25TV40 | |
100N | 99 | 99 | 93 |
200N | 096 | 684 | 582 |
400N | 9017 7950 7826 | 8192 6767 2814 | 7093 0431 4819 |
1TR | 9923 | 6482 | 7267 |
3TR | 46520 03877 20839 50194 03070 03934 71395 | 70559 21769 88398 02847 28025 44839 36411 | 07396 76627 95972 76129 68863 49684 49435 |
10TR | 19966 72872 | 97924 94135 | 98096 98840 |
15TR | 58851 | 69005 | 43309 |
30TR | 08674 | 37256 | 46001 |
2TỶ | 726410 | 765235 | 830447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL39 | 09KS39 | 25TV39 | |
100N | 92 | 00 | 80 |
200N | 595 | 102 | 733 |
400N | 6172 3015 7748 | 3637 7248 9419 | 6261 8820 7908 |
1TR | 0671 | 6835 | 1631 |
3TR | 13228 60715 57423 53598 45775 69886 98517 | 27875 21869 93590 59053 77968 89154 18259 | 02627 01358 55967 66998 57871 96777 80875 |
10TR | 74650 25692 | 81476 75757 | 01176 83636 |
15TR | 10846 | 69189 | 71688 |
30TR | 16993 | 85927 | 12122 |
2TỶ | 167261 | 928389 | 016615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL38 | 09KS38 | 25TV38 | |
100N | 76 | 35 | 12 |
200N | 635 | 765 | 009 |
400N | 0823 2535 2405 | 3704 5484 2998 | 3002 5898 8599 |
1TR | 3246 | 7280 | 8936 |
3TR | 82522 56430 95610 52141 45463 32045 93947 | 80857 08964 42377 40747 86540 04826 17483 | 80694 92223 39411 34463 31126 22607 64624 |
10TR | 66491 62127 | 33484 78308 | 76767 44454 |
15TR | 06543 | 94845 | 66391 |
30TR | 87343 | 64877 | 73136 |
2TỶ | 345878 | 410269 | 380597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL37 | 09KS37 | 25TV37 | |
100N | 18 | 54 | 98 |
200N | 045 | 331 | 805 |
400N | 8875 3129 4802 | 6817 2426 3814 | 4485 5911 4971 |
1TR | 1348 | 4725 | 6729 |
3TR | 29930 35935 50495 73973 53559 84540 17357 | 34990 41159 71628 29001 42854 45589 38095 | 68636 61597 24504 15533 30693 93454 53248 |
10TR | 57315 78808 | 92884 40172 | 61168 12516 |
15TR | 08624 | 99510 | 81413 |
30TR | 96705 | 08869 | 10090 |
2TỶ | 659825 | 270062 | 409694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL36 | 09KS36 | 25TV36 | |
100N | 52 | 72 | 79 |
200N | 187 | 516 | 133 |
400N | 2362 0863 2860 | 4771 3941 8873 | 9435 0315 4205 |
1TR | 2324 | 6132 | 6796 |
3TR | 77744 60201 45617 60296 89341 21629 47020 | 69088 10791 72087 78670 22406 69195 37193 | 03302 57206 73894 99582 55003 47412 07131 |
10TR | 04911 72940 | 56064 13600 | 11168 26267 |
15TR | 38951 | 51670 | 97848 |
30TR | 31413 | 24598 | 14655 |
2TỶ | 559903 | 260460 | 124452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL35 | 08KS35 | 25TV35 | |
100N | 22 | 17 | 76 |
200N | 633 | 741 | 358 |
400N | 2979 6159 2707 | 4151 2075 7096 | 1185 4518 9977 |
1TR | 3275 | 1727 | 0284 |
3TR | 99145 48734 13128 98179 61025 83501 02453 | 04004 33555 24724 67954 44138 16525 61427 | 76099 73944 51870 16350 92366 56938 92395 |
10TR | 65674 33196 | 59995 31659 | 91812 27077 |
15TR | 11504 | 89507 | 20862 |
30TR | 91680 | 97909 | 37563 |
2TỶ | 197653 | 330597 | 644175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL34 | 08KS34 | 25TV34 | |
100N | 11 | 46 | 97 |
200N | 403 | 978 | 186 |
400N | 5864 7097 3713 | 9375 2938 4047 | 1384 7149 2662 |
1TR | 9799 | 8110 | 4046 |
3TR | 06422 30038 27422 81012 02367 20242 82719 | 58805 63630 07654 50695 79434 94832 45495 | 30982 30296 21658 53797 25632 34663 79907 |
10TR | 77909 11260 | 73131 13946 | 33080 37645 |
15TR | 14339 | 54360 | 57944 |
30TR | 21084 | 24565 | 88678 |
2TỶ | 296368 | 219563 | 581400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep