Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL26 | 06KS26 | 25TV26 | |
100N | 37 | 61 | 87 |
200N | 298 | 462 | 891 |
400N | 3583 8534 8241 | 8492 3996 4426 | 7759 2360 0428 |
1TR | 9629 | 4711 | 0701 |
3TR | 61103 62508 02223 65539 61729 09945 52644 | 95201 79700 89675 33494 28891 34489 91616 | 44161 67630 32114 86551 68965 57345 64420 |
10TR | 72414 72696 | 21131 29212 | 48378 95256 |
15TR | 03632 | 41451 | 17880 |
30TR | 15071 | 10789 | 27140 |
2TỶ | 539266 | 852803 | 690367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL25 | 06KS25 | 25TV25 | |
100N | 25 | 10 | 44 |
200N | 283 | 243 | 576 |
400N | 4169 5193 9176 | 9604 5290 1112 | 7786 7614 3642 |
1TR | 7505 | 4422 | 5014 |
3TR | 15008 61849 33866 39378 10781 84351 39733 | 91213 53846 00010 84710 36406 57414 52298 | 88749 24071 82682 20054 89841 76121 03224 |
10TR | 10108 84374 | 82862 90403 | 65639 79651 |
15TR | 58849 | 45385 | 79965 |
30TR | 08201 | 46153 | 77684 |
2TỶ | 198260 | 484286 | 548206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL24 | 06KS24 | 25TV24 | |
100N | 69 | 14 | 85 |
200N | 996 | 894 | 045 |
400N | 9041 2935 1969 | 2107 7383 2236 | 5577 7105 3450 |
1TR | 2784 | 7787 | 0426 |
3TR | 26134 12321 77386 52005 31710 71146 80307 | 77044 33750 63187 12666 06173 03696 74103 | 72502 51521 90158 29447 01715 60442 23098 |
10TR | 67909 05997 | 58258 86599 | 96843 92615 |
15TR | 48236 | 74758 | 38718 |
30TR | 16357 | 38443 | 59396 |
2TỶ | 303903 | 908811 | 956241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL23 | 06KS23 | 25TV23 | |
100N | 13 | 02 | 05 |
200N | 739 | 610 | 718 |
400N | 2937 4359 8122 | 8698 2987 2608 | 8643 3039 5191 |
1TR | 9606 | 7950 | 6000 |
3TR | 53830 86103 56293 44574 19429 08882 47769 | 10199 39908 43227 74894 99036 12136 87756 | 89697 42424 78933 06733 07180 00125 97628 |
10TR | 71097 89755 | 98228 40115 | 01762 98479 |
15TR | 78478 | 08637 | 96671 |
30TR | 19767 | 69160 | 20316 |
2TỶ | 318037 | 643939 | 988806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL22 | 05KS22 | 25TV22 | |
100N | 30 | 53 | 94 |
200N | 502 | 812 | 627 |
400N | 8200 6059 7041 | 4782 2904 7952 | 1420 4757 5514 |
1TR | 9225 | 1644 | 8476 |
3TR | 75865 20465 23246 22992 64545 59282 99373 | 94242 70521 22185 74593 77070 32311 09428 | 86181 75459 00109 48890 88320 40821 72302 |
10TR | 00516 21549 | 62002 73724 | 02715 40216 |
15TR | 15128 | 20003 | 37139 |
30TR | 43869 | 69140 | 20170 |
2TỶ | 885330 | 043492 | 250932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL21 | 05KS21 | 25TV21 | |
100N | 36 | 63 | 04 |
200N | 950 | 614 | 167 |
400N | 4506 5124 4666 | 4246 8056 7019 | 5851 0598 9450 |
1TR | 4292 | 3259 | 2730 |
3TR | 25448 83060 83100 69616 79725 45909 31370 | 18101 76299 89125 73694 58134 14339 86734 | 73157 06279 76353 95636 00770 72495 71706 |
10TR | 10765 23236 | 24340 77855 | 72433 54247 |
15TR | 83616 | 71546 | 63313 |
30TR | 04403 | 76482 | 61601 |
2TỶ | 438043 | 657637 | 959073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL20 | 05KS20 | 25TV20 | |
100N | 53 | 79 | 40 |
200N | 818 | 959 | 883 |
400N | 7922 8147 2152 | 9036 0526 2405 | 6772 8167 0869 |
1TR | 7662 | 5948 | 0143 |
3TR | 28496 88365 84706 67901 71058 24242 77774 | 05034 74977 60273 17528 53353 72902 43414 | 73160 71698 43496 61378 61421 40814 24960 |
10TR | 10383 74027 | 18752 86970 | 03323 47312 |
15TR | 37735 | 84626 | 40590 |
30TR | 05623 | 12520 | 08173 |
2TỶ | 079129 | 950155 | 428289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep