Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL05 | 01KS05 | 25TV05 | |
100N | 33 | 58 | 80 |
200N | 134 | 410 | 705 |
400N | 9481 7178 8939 | 7032 0498 5676 | 2821 8655 6373 |
1TR | 2397 | 2017 | 2557 |
3TR | 51890 59745 86537 09269 79470 73854 39479 | 29857 53155 12453 64699 80766 78602 37791 | 20511 02746 36269 32449 09182 00275 69479 |
10TR | 27250 76452 | 15264 01632 | 38826 26600 |
15TR | 74208 | 62644 | 91337 |
30TR | 81180 | 49441 | 70425 |
2TỶ | 531573 | 002841 | 139733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL04 | 01KS04 | 25TV04 | |
100N | 42 | 42 | 86 |
200N | 327 | 167 | 826 |
400N | 7281 7329 5504 | 7154 8089 5795 | 3926 4219 7785 |
1TR | 2432 | 4959 | 8683 |
3TR | 20150 51119 56401 72665 27611 25166 08725 | 36515 60619 37585 97887 79327 10775 49382 | 92877 58365 48317 94734 81266 58311 23428 |
10TR | 37033 69544 | 33927 70358 | 24773 73175 |
15TR | 03884 | 15647 | 61027 |
30TR | 48742 | 77622 | 34154 |
2TỶ | 054795 | 942778 | 136079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL03 | 01KS03 | 25TV03 | |
100N | 49 | 99 | 55 |
200N | 297 | 521 | 708 |
400N | 7157 7206 9831 | 7193 0971 4647 | 4316 0904 4270 |
1TR | 4640 | 9686 | 1913 |
3TR | 60781 95446 68204 27599 60691 33149 01365 | 49720 67397 82838 17901 92078 19429 82345 | 69413 29065 09986 29369 99795 15071 34384 |
10TR | 17275 25475 | 17649 51990 | 87089 13793 |
15TR | 88585 | 55382 | 40722 |
30TR | 02276 | 16947 | 37936 |
2TỶ | 319321 | 564292 | 303283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL02 | 01KS02 | 25TV02 | |
100N | 82 | 09 | 80 |
200N | 541 | 040 | 745 |
400N | 8184 9040 4953 | 6917 8241 4737 | 6770 0739 9646 |
1TR | 5580 | 1540 | 0492 |
3TR | 46501 18721 60283 25125 47396 60609 22846 | 28232 72653 07387 34533 94543 79128 15416 | 14007 97358 31648 82486 91908 31622 52006 |
10TR | 10807 99559 | 14760 66752 | 62970 58285 |
15TR | 00221 | 72965 | 76424 |
30TR | 98874 | 43432 | 30586 |
2TỶ | 598809 | 227111 | 329494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL01 | 01KS01 | 25TV01 | |
100N | 26 | 66 | 22 |
200N | 951 | 724 | 717 |
400N | 4766 6479 0765 | 6029 6155 9916 | 6953 6665 4756 |
1TR | 8364 | 4234 | 1112 |
3TR | 28767 34615 41228 67571 82979 71279 43450 | 84484 91049 67821 57620 25563 32699 60877 | 86993 01644 07030 62155 37078 87225 91800 |
10TR | 01711 00362 | 96433 92949 | 87245 88040 |
15TR | 02244 | 87467 | 26310 |
30TR | 87712 | 95630 | 71255 |
2TỶ | 350421 | 855150 | 172178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL52 | 12KS52 | 24TV52 | |
100N | 11 | 93 | 36 |
200N | 852 | 643 | 594 |
400N | 3595 0983 8552 | 4496 9563 6565 | 4377 5452 9101 |
1TR | 3731 | 3155 | 0653 |
3TR | 22239 91745 26328 45463 38066 98246 23061 | 14529 33555 90336 92565 08945 54866 89434 | 35444 69360 32303 64488 73169 59995 59846 |
10TR | 29348 50556 | 76293 72715 | 72682 73012 |
15TR | 92093 | 03791 | 33760 |
30TR | 80801 | 94846 | 21167 |
2TỶ | 722997 | 555886 | 193636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL51 | 12KS51 | 24TV51 | |
100N | 03 | 82 | 09 |
200N | 683 | 164 | 319 |
400N | 3756 0573 5579 | 8330 5820 4599 | 7859 7852 6270 |
1TR | 9544 | 7055 | 1659 |
3TR | 12956 34480 16591 78980 41686 35347 65693 | 64128 89119 64232 94969 90438 74702 78354 | 65639 72326 15123 59331 60142 90600 99098 |
10TR | 87140 14604 | 01906 76493 | 89620 53258 |
15TR | 68260 | 43089 | 47198 |
30TR | 09087 | 89925 | 89835 |
2TỶ | 589155 | 902915 | 915482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep