Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL12 | 03KS12 | 25TV12 | |
100N | 66 | 36 | 62 |
200N | 429 | 747 | 991 |
400N | 3299 3650 5549 | 1671 3260 5853 | 8947 8961 7391 |
1TR | 5266 | 4840 | 9448 |
3TR | 16995 33283 29182 29627 98605 91336 34426 | 33164 24475 36461 30033 97378 86345 64851 | 58546 99517 41280 60075 06860 85415 22211 |
10TR | 79466 53240 | 79559 43265 | 84193 87021 |
15TR | 21758 | 79870 | 47745 |
30TR | 74443 | 31360 | 45554 |
2TỶ | 185654 | 794584 | 558346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL11 | 03KS11 | 25TV11 | |
100N | 92 | 63 | 20 |
200N | 638 | 700 | 930 |
400N | 2687 6921 5099 | 4096 7558 2159 | 8303 1831 2342 |
1TR | 6684 | 5349 | 8556 |
3TR | 73557 06695 54836 79364 25696 44165 59637 | 06351 76574 38495 97867 29547 58737 14234 | 54896 88592 24950 75366 43328 72592 37544 |
10TR | 74431 46015 | 40442 03899 | 77501 31026 |
15TR | 16043 | 11528 | 70589 |
30TR | 21893 | 78703 | 57943 |
2TỶ | 183766 | 151671 | 693909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL10 | 03KS10 | 25TV10 | |
100N | 44 | 81 | 36 |
200N | 425 | 412 | 650 |
400N | 0625 8198 2137 | 8507 6556 6842 | 1585 4357 1436 |
1TR | 4397 | 5941 | 8055 |
3TR | 31111 17833 22142 60461 17321 79470 19153 | 77709 89281 41869 35874 96493 33468 25348 | 36591 19633 02807 43090 74110 02750 37928 |
10TR | 80912 87478 | 78849 70209 | 88009 23807 |
15TR | 98997 | 06306 | 03079 |
30TR | 35542 | 97865 | 09953 |
2TỶ | 683179 | 325741 | 767518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL09 | 02KS09 | 25TV09 | |
100N | 10 | 32 | 06 |
200N | 157 | 336 | 519 |
400N | 9926 0764 0977 | 0226 9203 7312 | 3455 8304 0048 |
1TR | 5641 | 4958 | 0572 |
3TR | 97688 10386 62668 40868 26096 02572 67876 | 14240 15780 44463 71685 14682 08243 28172 | 29433 10696 26781 53918 64917 82769 65641 |
10TR | 58761 80112 | 11239 22330 | 61653 40071 |
15TR | 43814 | 83488 | 13717 |
30TR | 75303 | 85488 | 18726 |
2TỶ | 237003 | 285984 | 157265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL08 | 02KS08 | 25TV08 | |
100N | 82 | 42 | 85 |
200N | 803 | 954 | 211 |
400N | 9045 9912 9844 | 1941 7295 6627 | 6747 2888 8911 |
1TR | 5190 | 5045 | 1195 |
3TR | 50603 80850 60215 66013 43195 54544 11046 | 58619 49297 57155 33553 71940 61896 13608 | 22140 13687 36214 10729 07268 38125 75035 |
10TR | 08555 45205 | 61759 31500 | 23921 75389 |
15TR | 23278 | 89412 | 42821 |
30TR | 83072 | 79515 | 11066 |
2TỶ | 259342 | 199368 | 255978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL07 | 02KS07 | 25TV07 | |
100N | 95 | 55 | 76 |
200N | 314 | 201 | 257 |
400N | 8676 0975 8288 | 0779 8946 3009 | 9922 4246 5520 |
1TR | 5258 | 9422 | 5754 |
3TR | 95800 80280 21346 75407 45786 31223 36667 | 83638 00606 72187 78576 39075 19891 64488 | 46872 60828 98908 94181 78838 65206 40860 |
10TR | 76333 39431 | 82996 46428 | 09924 62838 |
15TR | 71297 | 34326 | 31695 |
30TR | 17757 | 59625 | 81247 |
2TỶ | 231888 | 945806 | 030451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL06 | 02KS06 | 25TV06 | |
100N | 18 | 84 | 92 |
200N | 116 | 267 | 245 |
400N | 1363 6288 1494 | 4470 3087 6289 | 3083 7429 0976 |
1TR | 7260 | 4134 | 6275 |
3TR | 30125 47466 70980 41869 58122 60175 14111 | 73546 59067 95733 03127 49009 99842 39699 | 76617 88042 94288 92141 30692 10895 89266 |
10TR | 34311 64974 | 15601 35947 | 65620 61862 |
15TR | 11969 | 04175 | 90128 |
30TR | 26773 | 15367 | 64581 |
2TỶ | 400673 | 217650 | 850008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep