Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL08 | 02KS08 | 24TV08 | |
100N | 51 | 04 | 15 |
200N | 991 | 124 | 339 |
400N | 6943 0312 3195 | 1760 0178 7949 | 3778 0730 6761 |
1TR | 8994 | 9055 | 1370 |
3TR | 57701 18283 48299 16295 88872 32276 05054 | 93045 43941 51532 46141 64203 51903 07356 | 44100 23827 52138 79603 14975 00436 84601 |
10TR | 78470 75076 | 37950 66858 | 08537 84510 |
15TR | 21851 | 21497 | 88814 |
30TR | 83489 | 07569 | 68587 |
2TỶ | 764116 | 618478 | 223145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL07 | 02KS07 | 24TV07 | |
100N | 99 | 74 | 39 |
200N | 811 | 111 | 287 |
400N | 1120 5888 4597 | 1878 2696 4610 | 5122 4260 1075 |
1TR | 1185 | 3228 | 8188 |
3TR | 87100 49350 57525 46887 34285 75658 40457 | 30991 57524 57482 00105 79128 52263 93919 | 71492 03194 34339 64694 90570 99568 07154 |
10TR | 80778 78565 | 61815 93450 | 89345 99019 |
15TR | 53926 | 26003 | 29956 |
30TR | 58933 | 15420 | 16354 |
2TỶ | 808118 | 103306 | 452093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL06 | 02KS06 | 24TV06 | |
100N | 95 | 23 | 62 |
200N | 427 | 290 | 151 |
400N | 3523 9781 9034 | 5841 4961 9388 | 2030 2204 8241 |
1TR | 1183 | 5316 | 2541 |
3TR | 15288 52445 22409 66577 62725 31802 43627 | 44836 46698 03752 26701 56269 59524 64559 | 99612 27993 80322 76053 56317 19741 51015 |
10TR | 63526 95552 | 63534 91685 | 95412 61957 |
15TR | 99723 | 19234 | 43654 |
30TR | 33327 | 02268 | 67009 |
2TỶ | 279815 | 964483 | 959945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL05 | 01KS05 | 24TV05 | |
100N | 00 | 80 | 37 |
200N | 217 | 236 | 789 |
400N | 8760 1941 7881 | 7074 4368 1044 | 7783 6077 3514 |
1TR | 7085 | 2984 | 6371 |
3TR | 98013 63253 06137 38494 27725 17345 49971 | 41956 28314 13256 46946 18954 41816 04839 | 87983 51777 02644 07313 77948 44020 59244 |
10TR | 57195 20759 | 47683 70914 | 62619 19254 |
15TR | 20863 | 99330 | 50676 |
30TR | 93563 | 65369 | 72624 |
2TỶ | 172065 | 705978 | 570938 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL04 | 01KS04 | 24TV04 | |
100N | 01 | 01 | 96 |
200N | 754 | 285 | 911 |
400N | 1321 2282 9341 | 9863 9665 8724 | 6868 9072 4096 |
1TR | 0936 | 2409 | 4461 |
3TR | 52916 78071 07702 12282 33619 17256 01694 | 23238 21586 31071 54757 24440 63875 20641 | 97444 72934 29015 70861 89857 96038 45630 |
10TR | 63651 46746 | 42388 90898 | 90828 80937 |
15TR | 12586 | 04377 | 93900 |
30TR | 16907 | 06555 | 84572 |
2TỶ | 694497 | 953018 | 451472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL03 | 01KS03 | 24TV03 | |
100N | 67 | 90 | 34 |
200N | 435 | 471 | 594 |
400N | 3380 4194 0227 | 7312 2439 7012 | 4621 4914 4045 |
1TR | 6894 | 3679 | 5934 |
3TR | 19196 21732 87658 38191 19362 47615 19584 | 62400 99524 40552 88664 37468 69856 06476 | 50209 22939 86967 38512 11987 59403 94764 |
10TR | 46819 07909 | 56992 70739 | 39729 12308 |
15TR | 82076 | 09719 | 65532 |
30TR | 15586 | 09223 | 03225 |
2TỶ | 397526 | 840031 | 680939 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL02 | 01KS02 | 24TV02 | |
100N | 90 | 33 | 91 |
200N | 276 | 986 | 292 |
400N | 4731 6353 0338 | 4607 1752 9753 | 7785 4298 0153 |
1TR | 1175 | 8132 | 3142 |
3TR | 35866 15687 70137 90756 83963 24273 46434 | 57909 77804 13784 35183 18155 16223 36377 | 11855 08608 63191 53107 48982 13305 32923 |
10TR | 72869 79944 | 57549 94051 | 49672 88096 |
15TR | 48291 | 55023 | 51470 |
30TR | 10482 | 94850 | 09238 |
2TỶ | 851022 | 374400 | 930633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep