KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL44 | 11KS44 | 21TV44 | |
100N | 61 | 19 | 54 |
200N | 430 | 097 | 830 |
400N | 8013 1234 8122 | 7968 6817 4477 | 1756 7274 9234 |
1TR | 6666 | 8175 | 3100 |
3TR | 61561 48693 76897 14964 97834 46479 94825 | 87387 04908 03549 53701 42799 78155 63270 | 53953 08844 06980 15734 50656 85454 60062 |
10TR | 44738 14384 | 71889 54826 | 11196 20006 |
15TR | 08205 | 53825 | 10055 |
30TR | 50095 | 90496 | 22945 |
2TỶ | 165210 | 501038 | 575958 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 36 | 04 | 83 |
200N | 999 | 143 | 735 |
400N | 4898 2711 7941 | 7776 6671 7330 | 4609 7359 1804 |
1TR | 1745 | 3967 | 1753 |
3TR | 08726 71689 97512 96848 09725 54139 43835 | 51301 76130 23622 41139 18559 47767 30407 | 96309 84033 13380 64905 44347 63083 82823 |
10TR | 60408 00386 | 19810 98158 | 64106 87789 |
15TR | 51515 | 45881 | 94653 |
30TR | 18847 | 17912 | 97021 |
2TỶ | 456019 | 090372 | 226503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K5 | K5T10 | K5T10 | |
100N | 62 | 05 | 09 |
200N | 143 | 597 | 299 |
400N | 7446 8552 0518 | 9712 3493 9380 | 8395 8788 5326 |
1TR | 1465 | 3736 | 6917 |
3TR | 91095 24965 18332 14883 37663 00748 80188 | 06016 45708 16473 51640 69542 22549 53562 | 30224 39925 29810 76527 95757 39242 74851 |
10TR | 30507 75151 | 84714 80526 | 78845 75394 |
15TR | 31655 | 14882 | 08351 |
30TR | 77937 | 37898 | 83142 |
2TỶ | 579132 | 532417 | 032139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 12 | 20 | 06 |
200N | 834 | 366 | 527 |
400N | 3857 4185 8918 | 0817 2719 9788 | 6781 9928 5868 |
1TR | 3409 | 3700 | 3277 |
3TR | 93821 76861 18554 76233 53340 85336 00615 | 56927 18435 50864 19861 18567 08332 55718 | 77863 13281 50020 49332 99399 75936 44932 |
10TR | 70816 10425 | 38445 44434 | 90813 66344 |
15TR | 32139 | 10143 | 48797 |
30TR | 15040 | 43173 | 93961 |
2TỶ | 091667 | 121963 | 538234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | K44 | T10K5 | |
100N | 06 | 10 | 82 |
200N | 717 | 575 | 868 |
400N | 5251 6018 7944 | 3908 7862 7560 | 2252 1445 4378 |
1TR | 7369 | 8306 | 7181 |
3TR | 84096 51167 96822 81046 48220 79409 91005 | 13865 24410 67042 17841 55611 32814 15540 | 00347 04696 95750 69235 90480 79868 37245 |
10TR | 04133 15241 | 12830 61498 | 41813 01311 |
15TR | 03262 | 43601 | 83185 |
30TR | 72038 | 77610 | 46854 |
2TỶ | 936635 | 719067 | 655052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10K4 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 15 | 47 | 06 |
200N | 245 | 271 | 533 |
400N | 9375 5628 0436 | 3165 4308 1042 | 9749 9021 7988 |
1TR | 1124 | 6460 | 5996 |
3TR | 68618 88819 44655 94114 00197 99018 99729 | 44854 22440 30967 35379 49697 05018 62630 | 95574 56419 93242 80891 16434 48428 49564 |
10TR | 49379 45124 | 12065 11895 | 37167 29842 |
15TR | 34276 | 37597 | 18836 |
30TR | 55042 | 90556 | 42607 |
2TỶ | 274479 | 054020 | 683330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 67 | 12 | 65 | 18 |
200N | 429 | 757 | 313 | 081 |
400N | 3571 1029 6719 | 2538 2282 5750 | 9597 6434 5319 | 1618 0457 2116 |
1TR | 5337 | 1192 | 2876 | 9279 |
3TR | 45714 74004 32912 78419 67359 84638 26452 | 04779 75390 64011 68337 29490 80586 12686 | 42812 07074 58543 83281 95729 57517 67805 | 64171 70692 71143 50720 65585 95881 33377 |
10TR | 89546 09130 | 36222 60147 | 68869 86737 | 13881 04518 |
15TR | 11770 | 28192 | 30583 | 98625 |
30TR | 98661 | 59349 | 86129 | 34010 |
2TỶ | 824767 | 348694 | 138856 | 707125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep