In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 02:50:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
08
75
03
200N
296
853
374
400N
9382
9677
9409
5091
4570
5320
7951
6093
8323
1TR
9254
7432
3788
3TR
05799
66622
04757
06380
33718
89547
41721
69544
53718
77261
15273
52972
25406
07143
65868
34308
25472
25014
54960
93880
44327
10TR
42024
11640
30549
62871
26379
90516
15TR
99705
89080
58904
30TR
51391
47369
55531
2TỶ
87765
28723
97676
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
83
24
78
200N
476
380
817
400N
7268
0942
1662
3060
6855
3346
2251
0684
8946
1TR
0671
3591
3891
3TR
42639
34342
08764
21190
40439
79467
19062
04137
71777
86752
81443
57469
89522
72622
86504
08856
20672
17537
77368
77863
32484
10TR
96267
17716
62456
05894
71817
24740
15TR
20390
33462
32330
30TR
14632
44697
55262
2TỶ
29160
50315
72190
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
61
49
83
200N
216
960
605
400N
2338
8511
7231
5064
3901
5869
8313
2089
1515
1TR
9514
3281
1436
3TR
49476
78616
86948
18127
56071
04004
04019
02850
29741
08682
21724
93079
55907
93482
76530
95334
72789
03981
05986
48482
54344
10TR
42802
78342
60428
54776
70227
51674
15TR
30302
30982
93337
30TR
49376
44464
95810
2TỶ
81456
14791
59543
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
16
86
200N
338
091
523
400N
5200
2270
9215
3124
2899
1122
2191
8274
0474
1TR
4971
0231
2605
3TR
36961
32202
02699
10136
28466
42469
79507
44023
89768
35670
38458
65025
31229
02611
63510
41345
02205
69376
96107
78455
74242
10TR
24568
02684
80642
32208
83859
54911
15TR
66064
58938
49436
30TR
70417
77737
40493
2TỶ
35459
73230
03646
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
50
18
200N
649
482
028
400N
3035
3383
8176
3373
5744
4889
5865
9531
1661
1TR
8923
2438
1103
3TR
10786
10344
18374
26575
98453
74528
02984
84998
09405
97343
12097
87777
53793
06602
33575
65437
09869
50639
96894
67214
77189
10TR
12279
84282
65755
05876
72554
74537
15TR
16081
32606
26747
30TR
58220
39984
82593
2TỶ
00788
73727
15079
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
42
04
200N
126
850
157
400N
7867
8504
2013
4108
9599
4803
9199
2207
3621
1TR
2448
1525
4465
3TR
44632
06714
40650
48730
85881
02185
09515
69326
23962
64016
18889
20194
58929
47528
52223
98637
44806
71143
86568
11985
79034
10TR
93129
89116
74679
57521
81390
46439
15TR
31722
79766
41285
30TR
84447
24513
98800
2TỶ
40592
35044
50469
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
67
05
66
200N
613
935
386
400N
9386
2373
2715
5254
4777
6503
8113
6648
7304
1TR
2377
7517
3733
3TR
07147
40812
93304
36035
71418
74379
14769
57664
03699
60926
66967
00885
60335
70191
97350
90545
66783
14232
91017
30527
99714
10TR
69648
76453
50892
44616
84160
92206
15TR
37905
26803
83177
30TR
69665
87707
81534
2TỶ
77288
79341
52333
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL