KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/10/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1N2 | K1T10 | |
100N | 98 | 80 | 19 | 62 |
200N | 616 | 855 | 607 | 046 |
400N | 5845 5833 1564 | 6445 7019 4860 | 8675 5280 1067 | 7016 6899 0184 |
1TR | 4199 | 2648 | 3241 | 2903 |
3TR | 00137 04423 95147 65477 30730 86194 46026 | 44884 73142 37376 90825 68945 74810 49554 | 36274 43390 70674 98277 09413 68857 83233 | 20849 33336 61412 27954 58732 05548 20238 |
10TR | 57682 28618 | 02240 90290 | 51410 55730 | 37268 20851 |
15TR | 99177 | 40734 | 58487 | 36167 |
30TR | 16302 | 04473 | 89990 | 12877 |
2TỶ | 830533 | 138922 | 776646 | 822882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 57 | 54 |
200N | 783 | 451 | 524 |
400N | 9856 1508 9595 | 4574 8559 7042 | 1476 4938 5254 |
1TR | 6953 | 9764 | 7582 |
3TR | 53639 28063 23321 72490 53831 63647 83741 | 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 | 71746 64605 43834 24128 07844 53004 07831 |
10TR | 98244 03078 | 33349 09769 | 66431 72222 |
15TR | 83665 | 85037 | 46359 |
30TR | 38796 | 09960 | 95673 |
2TỶ | 429217 | 007725 | 063322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1096 ngày 05/10/2024
02 10 17 27 50 52 18
Giá trị Jackpot 1
89,911,590,600
Giá trị Jackpot 2
3,427,133,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 89,911,590,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,427,133,600 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,037 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,527 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #477 ngày 05/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 780 203 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 390 469 488 211 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 159 920 064 097 690 402 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 533 003 217 148 804 176 308 916 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 450 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,108 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2024 |
4 7 9 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18-8-3-14-5-15-11-19TY 33083 |
G.Nhất | 50480 |
G.Nhì | 95972 27781 |
G.Ba | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
G.Tư | 0024 6626 3981 1707 |
G.Năm | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
G.Sáu | 915 316 700 |
G.Bảy | 06 52 34 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100