KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/07/2019
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7B | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 56 | 62 | 62 |
200N | 188 | 229 | 508 |
400N | 1887 5877 6344 | 8648 8548 3736 | 8683 1490 5300 |
1TR | 6132 | 6756 | 4836 |
3TR | 61945 19388 79827 68852 92578 75605 33241 | 32547 44995 40031 55559 93602 23144 69142 | 10635 70119 17362 54841 37237 11134 03762 |
10TR | 71059 39152 | 43057 03591 | 43950 30949 |
15TR | 63151 | 83507 | 91984 |
30TR | 64979 | 71074 | 21312 |
2TỶ | 683918 | 864371 | 296906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 24 | 70 |
200N | 989 | 563 |
400N | 8925 4685 5791 | 7335 1187 6298 |
1TR | 0123 | 5008 |
3TR | 44125 08662 27599 34235 79183 04569 80585 | 21639 52417 07244 78403 19379 52425 50223 |
10TR | 22869 49420 | 92730 27793 |
15TR | 82097 | 04277 |
30TR | 44422 | 87262 |
2TỶ | 779763 | 802845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #466 ngày 14/07/2019
02 03 07 25 33 34
Giá trị Jackpot
14,014,911,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,014,911,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 673 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 11,490 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/07/2019 |
4 2 5 3 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8PB-10PB-11PB 29202 |
G.Nhất | 81626 |
G.Nhì | 87665 10101 |
G.Ba | 01770 81655 89053 75546 85276 85825 |
G.Tư | 9220 5604 9123 0537 |
G.Năm | 9382 0525 2210 8912 2474 6468 |
G.Sáu | 114 934 500 |
G.Bảy | 26 05 08 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100