In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/04/2024

Còn 04:09:54 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K3K3T4K3T4
100N
02
33
89
200N
740
288
132
400N
3505
9927
1632
3238
4089
7754
6566
3205
3147
1TR
8031
2775
9943
3TR
76918
51601
26010
38853
30389
04881
85544
31651
38507
10849
31897
75773
22060
24334
16374
00215
41541
57610
60921
27993
51714
10TR
67229
66894
08540
08375
31047
13061
15TR
19518
39330
25938
30TR
99898
76953
41388
2TỶ
461037
659227
074764
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
66
31
200N
406
648
400N
5997
8213
9185
5307
9172
8611
1TR
5179
3689
3TR
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
10TR
16638
42395
76608
22388
15TR
27034
67973
30TR
72724
08403
2TỶ
263224
328534
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1186 ngày 17/04/2024
09 16 26 27 32 41
Giá trị Jackpot
25,900,366,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 25,900,366,000
Giải nhất 5 số 36 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,717 300,000
Giải ba 3 số 26,880 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #757 ngày 17/04/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 29
273
124
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 44
317
333
298
812
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 78
644
636
420
510
307
709
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 86
914
571
612
278
441
796
128
234
Giải ba
5Tr: 7
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 35
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 408
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,327
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  17/04/2024
6
 
5
2
 
6
9
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/04/2024
09
17
19
20
21
31
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 5-12-16-11-13-18-15-7 KU
90289
G.Nhất
19874
G.Nhì
24789
50177
G.Ba
84160
84250
66154
14306
03341
85969
G.Tư
3241
9829
9103
6240
G.Năm
5674
7671
0218
3300
5133
6434
G.Sáu
317
228
892
G.Bảy
47
40
90
27
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL