In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/04/2024

Còn 03:50:33 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K3AG-4K34K3
100N
48
31
27
200N
988
685
683
400N
9531
9509
5632
0499
6833
8640
7973
6201
8631
1TR
2116
7496
8082
3TR
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
10TR
57263
99978
52305
69385
25509
30716
15TR
68799
17567
86043
30TR
59420
84817
29299
2TỶ
775821
659442
134358
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
64
17
200N
493
807
016
400N
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
1TR
9579
1003
0246
3TR
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
10TR
43212
33240
47089
26564
17987
58318
15TR
06731
70113
74516
30TR
84329
74485
20204
2TỶ
645366
998654
559649
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1023 ngày 18/04/2024
01 21 23 33 43 54 28
Giá trị Jackpot 1
38,633,758,050
Giá trị Jackpot 2
3,625,181,100
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 38,633,758,050
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,625,181,100
Giải nhất 5 số 18 40,000,000
Giải nhì 4 số 729 500,000
Giải ba 3 số 14,634 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #404 ngày 18/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
109
661
2 Tỷ 0
Giải nhất
818
708
016
907
30Tr 0
Giải nhì
713
346
673
851
553
307
10Tr 5
Giải ba
330
318
111
510
880
011
381
134
4Tr 14
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 61
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 665
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,890
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/04/2024
6
 
3
4
 
5
5
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 1-6-14-18-2-5-19-4-KV
62904
G.Nhất
16351
G.Nhì
92109
84405
G.Ba
50215
82326
54744
81157
60946
93661
G.Tư
7880
3573
0916
9336
G.Năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
G.Sáu
591
346
154
G.Bảy
69
52
95
37
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL