In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/04/2024

Còn 03:37:48 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
45VL1604K1633TV16
100N
97
22
31
200N
935
179
367
400N
4205
4920
5093
0297
3244
7846
9654
5774
5762
1TR
3216
8626
0659
3TR
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
49139
56992
77386
63298
37315
26615
85954
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
10TR
20042
33202
96965
01802
74256
31489
15TR
21129
14202
62100
30TR
87067
50877
38926
2TỶ
078640
925135
538064
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
87
30
200N
360
604
400N
6803
4363
1436
6556
6128
2687
1TR
8515
1437
3TR
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
10TR
10796
68413
86811
87469
15TR
85777
62139
30TR
58683
98096
2TỶ
147991
231269
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1187 ngày 19/04/2024
02 03 20 21 32 33
Giá trị Jackpot
28,496,335,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 28,496,335,000
Giải nhất 5 số 25 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,288 300,000
Giải ba 3 số 22,841 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #758 ngày 19/04/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 18
400
736
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 52
226
212
454
631
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 60
641
669
445
154
183
867
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 96
484
923
347
270
385
460
322
141
Giải ba
5Tr: 13
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 44
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 312
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,767
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/04/2024
2
 
6
9
 
6
8
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2024
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 9-16-4-12-6-2-8-19 KX
26592
G.Nhất
38838
G.Nhì
43774
91819
G.Ba
08758
63771
15724
91314
86959
47543
G.Tư
1370
7010
5792
5856
G.Năm
9957
5245
8757
2019
4132
6316
G.Sáu
222
106
949
G.Bảy
71
26
85
23
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL