KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/12/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12C | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 44 | 51 | 29 |
200N | 439 | 018 | 961 |
400N | 4397 7814 8648 | 3501 0208 8916 | 9586 1836 0753 |
1TR | 3944 | 4892 | 5861 |
3TR | 63001 14986 22950 43587 87996 39126 13382 | 57388 85633 32440 44147 52203 11236 69604 | 49204 08655 14915 22766 09911 88206 41130 |
10TR | 90595 22677 | 63782 19828 | 55237 97284 |
15TR | 54508 | 41075 | 38091 |
30TR | 32472 | 58203 | 39441 |
2TỶ | 344639 | 785294 | 765075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 14 | 62 |
200N | 920 | 531 |
400N | 8062 3271 2769 | 4217 1592 1331 |
1TR | 1410 | 0507 |
3TR | 30887 22026 84511 36286 57927 28490 14460 | 14651 18945 84582 68529 01305 71320 39193 |
10TR | 93588 32623 | 50571 47987 |
15TR | 93698 | 40018 |
30TR | 25345 | 66422 |
2TỶ | 868187 | 062302 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #222 ngày 17/12/2017
04 07 16 27 40 41
Giá trị Jackpot
65,963,106,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 65,963,106,000 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,323 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 37,799 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2017 |
8 6 1 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15HT-4HT-6HT 35048 |
G.Nhất | 45196 |
G.Nhì | 60694 05150 |
G.Ba | 29248 18645 32037 49534 56062 17315 |
G.Tư | 9801 0448 3154 6576 |
G.Năm | 6269 5995 7980 8242 7290 3607 |
G.Sáu | 262 740 997 |
G.Bảy | 94 36 31 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100