KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/12/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 58 | 56 | 20 | 64 |
200N | 503 | 775 | 587 | 259 |
400N | 8125 0632 4898 | 5860 0276 1382 | 6100 2177 1738 | 3372 8277 3550 |
1TR | 1903 | 4027 | 6967 | 3740 |
3TR | 33642 89480 67354 29401 34118 79992 59310 | 51901 96914 69931 74582 85063 66835 73975 | 44404 21176 19505 78628 26040 94914 11905 | 59414 24827 67481 78891 77215 08480 00382 |
10TR | 53978 17981 | 57318 97442 | 52274 01287 | 69741 72102 |
15TR | 24589 | 10845 | 80165 | 14461 |
30TR | 66977 | 92684 | 51519 | 33281 |
2TỶ | 434130 | 100747 | 166104 | 664187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 61 | 65 | 36 |
200N | 188 | 159 | 215 |
400N | 0681 3148 5051 | 5609 2208 7836 | 8134 7348 6027 |
1TR | 6382 | 1319 | 0297 |
3TR | 85064 56296 29362 12861 92395 83074 79976 | 20349 76110 64403 13226 69888 08603 85340 | 94367 68655 11556 94290 56738 78201 30731 |
10TR | 06515 62267 | 15819 28673 | 56928 01128 |
15TR | 84132 | 46285 | 94595 |
30TR | 02299 | 59237 | 65176 |
2TỶ | 731556 | 417707 | 059190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #60 ngày 16/12/2017
05 23 37 41 43 53 25
Giá trị Jackpot 1
155,267,929,650
Giá trị Jackpot 2
4,406,035,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 155,267,929,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,406,035,850 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 966 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,439 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/12/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/12/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/12/2017 |
2 5 4 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3HV-12HV-5HV 71531 |
G.Nhất | 52267 |
G.Nhì | 04667 94249 |
G.Ba | 93553 00928 77949 78582 10953 62510 |
G.Tư | 3464 5101 6851 4753 |
G.Năm | 8815 4077 7029 3218 5522 1117 |
G.Sáu | 767 371 938 |
G.Bảy | 32 30 45 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100