KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/06/2013
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6k3 | 6K3 | |
100N | 48 | 45 | 41 |
200N | 994 | 213 | 297 |
400N | 4582 0407 9555 | 6002 8981 2487 | 8546 3116 1692 |
1TR | 8790 | 3853 | 6453 |
3TR | 64527 72420 71252 49681 79153 51415 37573 | 65229 15813 95781 58661 92148 16862 04057 | 38711 86693 78405 90101 16365 88990 89992 |
10TR | 51211 68050 | 30494 44038 | 61068 24103 |
15TR | 31827 | 16525 | 02714 |
30TR | 19234 | 43009 | 63855 |
2TỶ | 920730 | 752783 | 233154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 78 | 85 | 65 |
200N | 812 | 844 | 977 |
400N | 1694 6316 5209 | 1989 6084 6816 | 2289 6959 5302 |
1TR | 4653 | 1515 | 9364 |
3TR | 30716 27233 71532 70784 45951 90166 23916 | 57645 00824 82486 77793 67636 06649 55370 | 14031 55350 86588 85325 51728 73827 86179 |
10TR | 37721 01736 | 36987 00224 | 76061 05207 |
15TR | 23914 | 73913 | 48151 |
30TR | 85423 | 77110 | 11936 |
2TỶ | 723590 | 504818 | 632191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2013 |
0 3 7 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 67475 |
G.Nhất | 21088 |
G.Nhì | 51651 36669 |
G.Ba | 91561 25903 97818 58074 58718 09385 |
G.Tư | 6341 1989 8189 0809 |
G.Năm | 1573 1273 0568 1824 8625 5412 |
G.Sáu | 242 372 097 |
G.Bảy | 41 45 83 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100