KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2013 |
0 3 7 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 67475 |
G.Nhất | 21088 |
G.Nhì | 51651 36669 |
G.Ba | 91561 25903 97818 58074 58718 09385 |
G.Tư | 6341 1989 8189 0809 |
G.Năm | 1573 1273 0568 1824 8625 5412 |
G.Sáu | 242 372 097 |
G.Bảy | 41 45 83 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/06/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/06/2013 |
4 3 8 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 54077 |
G.Nhất | 55428 |
G.Nhì | 70116 77902 |
G.Ba | 54403 63579 22793 66059 34690 73428 |
G.Tư | 7621 6701 3410 2736 |
G.Năm | 3216 4421 8060 1799 6135 4424 |
G.Sáu | 813 885 415 |
G.Bảy | 24 13 27 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2013 |
8 5 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 03805 |
G.Nhất | 51123 |
G.Nhì | 37231 13647 |
G.Ba | 05831 73150 06419 14049 29102 39514 |
G.Tư | 3492 0711 3066 4103 |
G.Năm | 5972 8241 6666 5322 7413 3266 |
G.Sáu | 879 361 884 |
G.Bảy | 87 46 58 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/06/2013 |
6 7 7 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 02974 |
G.Nhất | 53329 |
G.Nhì | 69088 20886 |
G.Ba | 24902 84199 75072 77719 35136 39379 |
G.Tư | 8679 0437 7344 1313 |
G.Năm | 6367 9281 8098 6773 6261 6931 |
G.Sáu | 503 294 382 |
G.Bảy | 31 97 87 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/06/2013 |
5 1 2 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 99073 |
G.Nhất | 04708 |
G.Nhì | 37249 07293 |
G.Ba | 37297 74897 72494 70577 09811 34095 |
G.Tư | 6060 0586 1060 2894 |
G.Năm | 6724 9483 0460 1395 5099 5915 |
G.Sáu | 971 247 367 |
G.Bảy | 88 47 03 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2013 |
4 5 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 87415 |
G.Nhất | 30547 |
G.Nhì | 87730 09822 |
G.Ba | 24225 86797 03086 51924 64744 02791 |
G.Tư | 2289 7858 1429 7468 |
G.Năm | 8455 5835 9033 9167 0263 7507 |
G.Sáu | 963 208 095 |
G.Bảy | 76 54 23 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2013 |
4 4 9 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 76614 |
G.Nhất | 75134 |
G.Nhì | 51476 26666 |
G.Ba | 09020 45295 48666 08418 29901 65564 |
G.Tư | 1941 2118 0798 5610 |
G.Năm | 4440 7498 6512 5775 7098 8557 |
G.Sáu | 813 652 326 |
G.Bảy | 38 54 61 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep