KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/04/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4N23 | K4T4 | |
100N | 68 | 77 | 90 | 58 |
200N | 803 | 412 | 102 | 465 |
400N | 1398 2650 2889 | 8598 5320 3835 | 8990 4440 4426 | 1233 2850 1180 |
1TR | 4216 | 2420 | 0955 | 6523 |
3TR | 12890 71358 05991 74940 66751 87445 01847 | 25701 32013 74711 90531 25186 00441 31004 | 11778 48151 21347 63437 08001 69877 75909 | 23622 51181 99921 84920 82516 53881 98882 |
10TR | 51502 29178 | 15141 72585 | 84881 79400 | 40798 93266 |
15TR | 94597 | 87730 | 45904 | 35662 |
30TR | 19467 | 08555 | 11487 | 90722 |
2TỶ | 671998 | 266655 | 064949 | 855143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 09 | 44 |
200N | 283 | 870 | 728 |
400N | 7873 3778 5053 | 2225 8073 4777 | 5285 9520 1591 |
1TR | 1909 | 5647 | 3799 |
3TR | 26171 21421 39753 97238 55214 56685 00774 | 36924 57165 81238 16620 65848 36202 43982 | 09403 09965 60067 19197 21862 85384 58583 |
10TR | 25060 23353 | 10728 64376 | 02754 40327 |
15TR | 56867 | 13152 | 94801 |
30TR | 62494 | 73295 | 23783 |
2TỶ | 028174 | 008923 | 634685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #869 ngày 22/04/2023
09 18 23 24 48 52 10
Giá trị Jackpot 1
54,316,474,500
Giá trị Jackpot 2
3,390,154,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,316,474,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,390,154,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 917 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,898 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #250 ngày 22/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 665 547 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 078 302 585 979 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 328 234 158 656 309 779 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 882 648 845 218 542 366 032 452 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 432 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,580 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2023 |
1 0 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-7-8-9-1-5QE 64652 |
G.Nhất | 14539 |
G.Nhì | 92652 95297 |
G.Ba | 95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
G.Tư | 1443 5271 6924 9301 |
G.Năm | 1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
G.Sáu | 261 724 234 |
G.Bảy | 23 97 41 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100