In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/04/2023

Còn 13:01:15 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL1604K1632TV16
100N
04
13
01
200N
772
640
041
400N
7534
4379
4086
9853
4054
7463
0929
0578
0670
1TR
5272
1716
1492
3TR
93400
22344
28447
34422
76804
61070
88131
67545
21078
11961
62708
50995
14673
02254
54683
34675
16142
56172
47772
16190
13655
10TR
98702
07267
24564
95682
32349
12677
15TR
62277
23903
41419
30TR
30950
21885
92539
2TỶ
860355
547431
105461
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
62
59
200N
655
590
400N
4141
6826
3621
0021
8394
9663
1TR
9117
9869
3TR
22516
32913
97831
70441
19468
89742
98131
16507
30341
97516
86455
13494
01823
62956
10TR
76893
21210
92189
32317
15TR
49118
19673
30TR
65722
43707
2TỶ
580016
183209
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1032 ngày 21/04/2023
02 04 07 10 20 44
Giá trị Jackpot
17,515,644,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 17,515,644,500
Giải nhất 5 số 29 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,041 300,000
Giải ba 3 số 16,969 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #603 ngày 21/04/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 37
128
156
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 44
393
757
512
457
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 171
174
129
385
289
772
240
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 189
920
840
371
164
442
443
189
981
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 29
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 396
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,259
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  21/04/2023
1
 
2
3
 
7
2
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 11-15-6-8-13-7QF
47914
G.Nhất
60797
G.Nhì
59717
14501
G.Ba
34329
85460
96221
89853
40346
68305
G.Tư
3448
1189
9419
1707
G.Năm
4739
7719
4691
4875
9253
2716
G.Sáu
562
636
836
G.Bảy
94
07
65
97
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL