In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2023

Còn 00:13:26 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD44K4ĐL4K4
100N
74
92
54
200N
367
876
036
400N
6133
2959
6790
6588
9047
9899
9245
7933
8622
1TR
1993
1029
3024
3TR
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149
52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010
10TR
10261
72639
72348
24223
47264
35731
15TR
37152
66889
20929
30TR
27278
16966
03192
2TỶ
945570
038472
227371
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
20
56
64
200N
347
454
384
400N
9587
5926
3446
8224
4202
8434
6705
5345
6216
1TR
1033
6453
1346
3TR
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142
79241
83997
63403
62948
26834
68362
67108
10TR
38577
92049
09731
12920
34944
76599
15TR
31410
29627
87067
30TR
75412
08545
19122
2TỶ
304673
510739
576692
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1033 ngày 23/04/2023
01 02 22 30 37 42
Giá trị Jackpot
19,213,526,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 19,213,526,500
Giải nhất 5 số 13 10,000,000
Giải nhì 4 số 812 300,000
Giải ba 3 số 14,000 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  23/04/2023
0
 
9
6
 
4
0
5
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 9-6-11-3-4-12QD
71679
G.Nhất
11948
G.Nhì
89314
26195
G.Ba
31992
01338
97876
72042
28863
33582
G.Tư
6431
1496
3962
2888
G.Năm
4428
9325
3137
9739
8915
0551
G.Sáu
388
551
461
G.Bảy
06
16
53
35
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL