KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2023
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 74 | 92 | 54 |
200N | 367 | 876 | 036 |
400N | 6133 2959 6790 | 6588 9047 9899 | 9245 7933 8622 |
1TR | 1993 | 1029 | 3024 |
3TR | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 | 52614 11886 41111 02513 69386 37058 88010 |
10TR | 10261 72639 | 72348 24223 | 47264 35731 |
15TR | 37152 | 66889 | 20929 |
30TR | 27278 | 16966 | 03192 |
2TỶ | 945570 | 038472 | 227371 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 20 | 56 | 64 |
200N | 347 | 454 | 384 |
400N | 9587 5926 3446 | 8224 4202 8434 | 6705 5345 6216 |
1TR | 1033 | 6453 | 1346 |
3TR | 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
10TR | 38577 92049 | 09731 12920 | 34944 76599 |
15TR | 31410 | 29627 | 87067 |
30TR | 75412 | 08545 | 19122 |
2TỶ | 304673 | 510739 | 576692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1033 ngày 23/04/2023
01 02 22 30 37 42
Giá trị Jackpot
19,213,526,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,213,526,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 812 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,000 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
5 1 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9-6-11-3-4-12QD 71679 |
G.Nhất | 11948 |
G.Nhì | 89314 26195 |
G.Ba | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
G.Tư | 6431 1496 3962 2888 |
G.Năm | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
G.Sáu | 388 551 461 |
G.Bảy | 06 16 53 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100