In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/04/2023

Còn 13:30:15 nữa đến xổ số Miền Nam
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K3AG-4K34K3
100N
70
26
29
200N
915
694
942
400N
7748
7256
9385
3416
5723
9521
3469
7560
7834
1TR
9895
9839
3650
3TR
22744
75877
39522
23142
46101
75760
83116
74213
38046
83242
84098
45546
33976
80317
16177
47572
95677
10188
73230
06000
04743
10TR
47897
65516
75746
11261
61770
36052
15TR
68455
43640
57524
30TR
27683
53695
87361
2TỶ
798649
622665
536338
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
17
90
200N
279
444
762
400N
6166
6117
3153
3741
1597
2250
9267
5710
4628
1TR
1124
6936
1688
3TR
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
10TR
33379
78976
66388
23320
67731
36890
15TR
99463
14136
42967
30TR
80343
14839
73298
2TỶ
291616
827283
972499
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #868 ngày 20/04/2023
07 11 32 35 42 51 46
Giá trị Jackpot 1
53,021,964,900
Giá trị Jackpot 2
3,246,319,600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 53,021,964,900
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,246,319,600
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 667 500,000
Giải ba 3 số 13,906 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #249 ngày 20/04/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
795
295
2 Tỷ 0
Giải nhất
804
630
680
438
30Tr 5
Giải nhì
054
910
615
277
891
935
10Tr 3
Giải ba
874
963
142
914
757
372
600
796
4Tr 12
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 44
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 457
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,850
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  20/04/2023
6
 
5
6
 
7
7
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 8-11-9-20-14-12-6-1QG
24623
G.Nhất
35847
G.Nhì
45787
01860
G.Ba
60014
43972
03011
92939
16867
88829
G.Tư
9147
8938
7278
4241
G.Năm
5191
7286
3721
1848
9359
8717
G.Sáu
331
135
823
G.Bảy
00
46
30
93
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL