KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/12/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 94 | 24 | 50 |
200N | 088 | 181 | 778 |
400N | 0015 1530 7114 | 1359 4219 3455 | 7582 6380 3466 |
1TR | 1108 | 1006 | 6553 |
3TR | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 | 92637 67860 77475 64724 27999 55359 99420 | 00793 02001 89579 98078 81834 47658 03001 |
10TR | 89071 30405 | 63289 23203 | 39844 60319 |
15TR | 25612 | 53815 | 30503 |
30TR | 51810 | 81865 | 57703 |
2TỶ | 844412 | 457607 | 060911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 18 | 27 | 48 |
200N | 180 | 599 | 058 |
400N | 4911 8186 0819 | 3216 0524 1115 | 5808 4214 5889 |
1TR | 9920 | 7319 | 8885 |
3TR | 51865 74975 41508 19594 13826 98130 53954 | 27212 75699 20241 73127 03788 99750 15542 | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
10TR | 80816 35586 | 39863 72572 | 44806 73834 |
15TR | 00602 | 08759 | 76493 |
30TR | 82164 | 10669 | 34086 |
2TỶ | 751877 | 839597 | 471653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #818 ngày 22/12/2022
14 26 35 43 45 48 03
Giá trị Jackpot 1
34,469,658,750
Giá trị Jackpot 2
3,246,846,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,469,658,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,246,846,900 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 557 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,691 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #199 ngày 22/12/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 319 247 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 533 250 636 561 |
30Tr | 8 |
Giải nhì | 698 648 786 453 990 424 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 769 363 052 544 152 107 526 088 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 73 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 609 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,595 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/12/2022 |
7 1 9 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-14-10-5-6-12KX 65438 |
G.Nhất | 42121 |
G.Nhì | 87418 15982 |
G.Ba | 44814 18615 19793 53954 63062 30946 |
G.Tư | 5054 7868 0339 7982 |
G.Năm | 2297 0115 1781 7410 0374 6716 |
G.Sáu | 328 209 099 |
G.Bảy | 25 12 41 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100