KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/01/2025
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4N25 | T1K | |
100N | 47 | 18 | 80 | 77 |
200N | 574 | 301 | 018 | 685 |
400N | 7869 4500 7669 | 1095 3933 6437 | 1202 9200 0909 | 7298 5886 4258 |
1TR | 3276 | 8614 | 6613 | 5408 |
3TR | 43858 45390 80654 55932 39390 96235 04255 | 52774 28818 20959 25908 03446 55011 68014 | 77780 00054 85912 55545 76674 37536 24190 | 05588 65663 48911 31495 25640 14125 98740 |
10TR | 39884 90820 | 53937 36880 | 51286 41248 | 25323 31966 |
15TR | 14274 | 86925 | 78868 | 89087 |
30TR | 96418 | 72679 | 17851 | 09009 |
2TỶ | 284874 | 229956 | 802537 | 047492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 67 | 63 | 97 |
200N | 264 | 363 | 889 |
400N | 0870 8188 0526 | 2320 7062 9395 | 4107 0402 9616 |
1TR | 0106 | 2312 | 9814 |
3TR | 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 | 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 | 46746 66544 76309 59743 49300 84742 76421 |
10TR | 56621 48147 | 23605 49894 | 17290 80637 |
15TR | 02317 | 42187 | 15178 |
30TR | 08934 | 56545 | 52262 |
2TỶ | 302611 | 194308 | 742558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1144 ngày 25/01/2025
14 21 40 42 48 51 19
Giá trị Jackpot 1
40,900,773,450
Giá trị Jackpot 2
5,407,765,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,900,773,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,407,765,800 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 477 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,616 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #525 ngày 25/01/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 270 728 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 752 934 736 899 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 589 043 080 296 652 509 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 987 672 605 905 590 824 343 575 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 91 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 760 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,377 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/01/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/01/2025 |
3 5 1 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-15-1-12-16-20-11-9AT 61607 |
G.Nhất | 65693 |
G.Nhì | 52079 94087 |
G.Ba | 42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
G.Tư | 5588 7101 7707 4506 |
G.Năm | 6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
G.Sáu | 555 313 158 |
G.Bảy | 19 35 46 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 29/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/01/2025
Thống kê XSMN 29/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/01/2025
Thống kê XSMB 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/01/2025
Thống kê XSMT 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/01/2025
Thống kê XSMN 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100