KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/10/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4N2 | K4T10 | |
100N | 00 | 58 | 42 | 52 |
200N | 951 | 532 | 168 | 903 |
400N | 4769 7301 2074 | 8283 0516 0532 | 3285 9151 9474 | 1103 9587 0362 |
1TR | 8721 | 3899 | 0023 | 2703 |
3TR | 41976 66339 85918 88331 10651 22949 43950 | 41738 85295 27391 44469 16935 87629 46869 | 32081 17707 19937 35364 44832 53956 85956 | 41402 77451 11332 02207 68625 74082 13726 |
10TR | 37287 62090 | 85216 99687 | 93162 93681 | 49783 47730 |
15TR | 46621 | 99978 | 00122 | 06394 |
30TR | 35795 | 49022 | 23857 | 95330 |
2TỶ | 918254 | 355972 | 907422 | 363290 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 84 | 89 | 40 |
200N | 416 | 888 | 523 |
400N | 6787 8741 2462 | 3934 5056 7360 | 8602 7175 1362 |
1TR | 2254 | 4286 | 1391 |
3TR | 84512 39249 09479 13594 64115 49807 75388 | 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 | 72928 57929 99581 78996 79020 59459 39612 |
10TR | 93584 57732 | 87779 25986 | 84289 94723 |
15TR | 56484 | 24288 | 44181 |
30TR | 62924 | 47418 | 03024 |
2TỶ | 488083 | 037476 | 169030 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1105 ngày 26/10/2024
05 19 27 29 42 47 40
Giá trị Jackpot 1
148,717,283,700
Giá trị Jackpot 2
3,731,218,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 148,717,283,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,731,218,700 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,318 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 30,964 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #486 ngày 26/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 919 274 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 955 377 987 890 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 727 908 543 008 262 755 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 796 817 897 869 722 141 153 517 |
4Tr | 28 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 68 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 604 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,526 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2024 |
3 9 8 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-5-4-6-17-11-10-15UY 69297 |
G.Nhất | 47220 |
G.Nhì | 66264 68528 |
G.Ba | 07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
G.Tư | 3390 5235 3510 3337 |
G.Năm | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
G.Sáu | 887 620 676 |
G.Bảy | 20 45 02 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100