KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/11/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 51 | 43 | 03 | 19 |
200N | 816 | 139 | 889 | 219 |
400N | 1498 0181 5487 | 6865 1135 0352 | 2951 5799 3120 | 7994 5938 7234 |
1TR | 0354 | 9247 | 4381 | 2255 |
3TR | 55864 18399 34328 30012 91745 93432 16539 | 90880 57750 64004 15128 72920 48558 07064 | 84100 60467 80768 42951 88853 80610 70352 | 25925 19384 11575 47654 77602 95026 92597 |
10TR | 03891 45070 | 69541 51907 | 57628 10952 | 68651 70365 |
15TR | 83675 | 26251 | 46107 | 37583 |
30TR | 86631 | 36232 | 48394 | 61946 |
2TỶ | 244392 | 395698 | 286806 | 046233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 17 | 83 | 36 |
200N | 150 | 756 | 869 |
400N | 3186 1575 9235 | 3281 0376 2550 | 2115 1849 5909 |
1TR | 7777 | 9002 | 0341 |
3TR | 03253 93664 84102 62713 86726 72487 76243 | 47472 84181 04682 26771 27154 17496 20836 | 87054 00670 95669 61208 49348 53378 83469 |
10TR | 31243 78528 | 54130 69469 | 35405 19159 |
15TR | 04387 | 62738 | 82081 |
30TR | 49314 | 28874 | 67840 |
2TỶ | 234365 | 343497 | 829741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #807 ngày 26/11/2022
08 23 24 48 49 52 01
Giá trị Jackpot 1
94,333,835,100
Giá trị Jackpot 2
3,833,839,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94,333,835,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,833,839,050 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,074 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,690 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #188 ngày 26/11/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 599 457 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 868 265 516 507 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 705 076 904 531 792 921 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 882 201 908 267 356 206 300 651 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 413 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,021 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/11/2022 |
5 4 6 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-11-15-10-3-4GC 67896 |
G.Nhất | 70731 |
G.Nhì | 69176 18124 |
G.Ba | 27982 04161 91683 18192 79476 78208 |
G.Tư | 5183 4837 8723 9821 |
G.Năm | 9572 8397 0675 4046 1647 9982 |
G.Sáu | 454 824 291 |
G.Bảy | 83 44 66 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100