KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/09/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL40 | 09KS40 | 25TV40 | |
100N | 99 | 99 | 93 |
200N | 096 | 684 | 582 |
400N | 9017 7950 7826 | 8192 6767 2814 | 7093 0431 4819 |
1TR | 9923 | 6482 | 7267 |
3TR | 46520 03877 20839 50194 03070 03934 71395 | 70559 21769 88398 02847 28025 44839 36411 | 07396 76627 95972 76129 68863 49684 49435 |
10TR | 19966 72872 | 97924 94135 | 98096 98840 |
15TR | 58851 | 69005 | 43309 |
30TR | 08674 | 37256 | 46001 |
2TỶ | 726410 | 765235 | 830447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 09 | 72 |
200N | 974 | 114 |
400N | 1834 5125 8099 | 2833 1226 3271 |
1TR | 1961 | 1080 |
3TR | 78810 60312 90835 15167 89206 39193 77647 | 63461 57009 25379 24959 99211 38804 48978 |
10TR | 83364 71734 | 79112 15266 |
15TR | 20294 | 43867 |
30TR | 66625 | 33831 |
2TỶ | 68700 | 86221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #33 ngày 30/09/2016
06 20 30 38 40 45
Giá trị Jackpot
64,193,390,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 64,193,390,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 957 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,569 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/09/2016 |
2 4 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5KG-12KG-4KG 06570 |
G.Nhất | 26925 |
G.Nhì | 22246 92644 |
G.Ba | 34052 28086 79381 39982 76819 03915 |
G.Tư | 6608 2559 4926 8617 |
G.Năm | 9015 8242 3446 8462 3155 7409 |
G.Sáu | 682 326 507 |
G.Bảy | 02 45 27 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100