KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/01/2025
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #222552
Ngày 07/01/2025 21:36
05071819282935364250
52646668697174767779
CHẲN: 11
LẺ: 9
LỚN: 12
BÉ: 8
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T1-K1 | |
100N | 05 | 95 | 58 |
200N | 892 | 979 | 264 |
400N | 7725 1713 4481 | 5172 7028 0749 | 1054 1098 2645 |
1TR | 7985 | 8930 | 3159 |
3TR | 34738 64035 04114 33768 67095 88831 59165 | 45014 22503 24977 45728 48454 62169 08133 | 71160 89615 99472 22444 79915 85360 88268 |
10TR | 10561 65605 | 60984 11255 | 59532 69646 |
15TR | 15942 | 23273 | 87794 |
30TR | 96212 | 92239 | 40200 |
2TỶ | 165809 | 505737 | 212226 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 76 | 44 |
200N | 078 | 591 |
400N | 1371 6684 6319 | 5825 2600 6206 |
1TR | 6181 | 4781 |
3TR | 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 | 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862 |
10TR | 37704 84556 | 10922 93219 |
15TR | 06386 | 17871 |
30TR | 35881 | 93212 |
2TỶ | 041859 | 717668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2025 |
4 4 7 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-14-11-12-13-3-19-1ZK 91787 |
G.Nhất | 07070 |
G.Nhì | 21007 84703 |
G.Ba | 79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
G.Tư | 4225 7599 3012 7402 |
G.Năm | 0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
G.Sáu | 572 442 369 |
G.Bảy | 89 01 73 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1136 ngày 07/01/2025
04 05 09 16 22 39 30
Giá trị Jackpot 1
41,746,660,050
Giá trị Jackpot 2
3,439,251,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,746,660,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,439,251,550 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 946 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,148 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #517 ngày 07/01/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 859 210 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 923 109 190 130 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 814 544 063 599 455 195 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 669 836 102 461 782 625 687 390 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 735 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,410 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
Thống kê XSMB 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/01/2025
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
98 ( 15 ngày )
22 ( 11 ngày )
23 ( 11 ngày )
46 ( 11 ngày )
51 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
27 ( 10 ngày )
50 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
50 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
22 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
90 ( 7 ngày )
34 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
82 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 20 ngày )
41 ( 20 ngày )
24 ( 14 ngày )
56 ( 14 ngày )
65 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
48 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100