KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/10/2020 |
5 2 5 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3QM-12QM-2QM-1QM-8QM-9QM 99600 |
G.Nhất | 25157 |
G.Nhì | 41602 01801 |
G.Ba | 07691 61779 63586 48562 13837 36479 |
G.Tư | 7790 1983 3930 3449 |
G.Năm | 4849 8407 9054 4528 0931 3793 |
G.Sáu | 521 680 821 |
G.Bảy | 90 38 21 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/10/2020 |
2 7 8 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4QN-13QN-8QN-6QN-12QN-10QN 03418 |
G.Nhất | 94194 |
G.Nhì | 66790 17023 |
G.Ba | 73037 94292 39168 44134 44372 48295 |
G.Tư | 9929 3101 9067 0002 |
G.Năm | 9860 0542 5834 0323 9216 4065 |
G.Sáu | 969 118 886 |
G.Bảy | 16 63 89 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/09/2020 |
8 8 9 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6QP-10QP-1QP-2QP-5QP-12QP 64268 |
G.Nhất | 90923 |
G.Nhì | 96597 86668 |
G.Ba | 42612 48592 79845 95576 87854 75671 |
G.Tư | 4348 0647 6923 6488 |
G.Năm | 4943 7021 8549 1240 6108 2375 |
G.Sáu | 721 353 311 |
G.Bảy | 05 19 02 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/09/2020 |
0 7 0 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7QR-14QR-6QR-2QR-9QR-12QR 59323 |
G.Nhất | 12312 |
G.Nhì | 58611 02021 |
G.Ba | 14381 85133 78198 45491 32380 54197 |
G.Tư | 0748 5768 4410 3042 |
G.Năm | 3128 3797 9060 3483 4494 6872 |
G.Sáu | 400 339 789 |
G.Bảy | 19 36 93 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/09/2020 |
3 1 5 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10QS-12QS-8QS-7QS-3QS-6QS 96331 |
G.Nhất | 53485 |
G.Nhì | 55959 13496 |
G.Ba | 26088 63136 05285 23649 17176 19790 |
G.Tư | 1957 3708 4458 1599 |
G.Năm | 6982 2221 9456 2549 3116 6304 |
G.Sáu | 423 238 678 |
G.Bảy | 38 84 98 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/09/2020 |
3 4 7 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11QT-2QT-8QT-9QT-12QT-7QT 37546 |
G.Nhất | 25331 |
G.Nhì | 51459 66569 |
G.Ba | 17658 63664 80596 92652 22208 97413 |
G.Tư | 8520 8450 7211 2340 |
G.Năm | 7971 5091 6973 0286 2373 9878 |
G.Sáu | 116 068 630 |
G.Bảy | 86 44 17 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2020 |
5 3 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1QU-8QU-5QU-6QU-12QU-2QU 17069 |
G.Nhất | 46324 |
G.Nhì | 45753 22997 |
G.Ba | 77805 36735 81728 84286 64764 49715 |
G.Tư | 3988 1685 7168 4074 |
G.Năm | 7315 9750 7729 2384 9783 6113 |
G.Sáu | 091 083 834 |
G.Bảy | 51 22 76 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep