KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/02/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/02/2018 |
0 9 8 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3LG-14LG-4LG 37601 |
G.Nhất | 93185 |
G.Nhì | 27008 13479 |
G.Ba | 80514 22827 16815 20315 12634 34210 |
G.Tư | 5575 6106 3757 9579 |
G.Năm | 9498 5477 2404 5123 3584 8876 |
G.Sáu | 183 867 764 |
G.Bảy | 63 40 49 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/02/2018 |
5 6 9 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7LH-15LH-6LH 61573 |
G.Nhất | 15068 |
G.Nhì | 81305 17862 |
G.Ba | 93687 00186 91229 56941 88798 42216 |
G.Tư | 0275 7725 0274 3400 |
G.Năm | 3173 7480 7872 3797 1422 5730 |
G.Sáu | 060 302 004 |
G.Bảy | 48 23 69 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/02/2018 |
4 8 5 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15LK 40951 |
G.Nhất | 72911 |
G.Nhì | 28373 96155 |
G.Ba | 38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
G.Tư | 2188 7344 6571 5842 |
G.Năm | 5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
G.Sáu | 180 804 717 |
G.Bảy | 70 42 44 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/01/2018 |
6 0 3 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3LM-15LM-10LM 74348 |
G.Nhất | 51973 |
G.Nhì | 34847 46622 |
G.Ba | 08327 15882 30660 28221 74323 54547 |
G.Tư | 9454 2153 5289 4551 |
G.Năm | 3943 1770 8009 8746 3574 2588 |
G.Sáu | 350 515 184 |
G.Bảy | 75 86 03 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/01/2018 |
2 5 8 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15LN 93729 |
G.Nhất | 17440 |
G.Nhì | 82465 46991 |
G.Ba | 41085 93638 42424 07524 38181 60956 |
G.Tư | 4099 3602 8857 9075 |
G.Năm | 2770 5149 2546 0762 4991 8735 |
G.Sáu | 403 683 996 |
G.Bảy | 31 57 47 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/01/2018 |
4 9 6 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13LP-11LP-1LP 75547 |
G.Nhất | 01072 |
G.Nhì | 40135 21672 |
G.Ba | 65341 42737 01717 36133 78004 58957 |
G.Tư | 3026 0388 6953 6672 |
G.Năm | 4650 9224 1015 2839 5845 8902 |
G.Sáu | 045 970 726 |
G.Bảy | 32 94 50 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/01/2018 |
2 5 5 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10LQ-3LQ-1LQ 98451 |
G.Nhất | 87408 |
G.Nhì | 35745 74625 |
G.Ba | 66585 02029 56196 66449 78418 27327 |
G.Tư | 7598 5994 6242 3634 |
G.Năm | 6488 2110 6922 9421 3286 5590 |
G.Sáu | 872 187 976 |
G.Bảy | 50 94 95 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/01/2025
Thống kê XSMN 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/01/2025
Thống kê XSMB 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/01/2025
Thống kê XSMT 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/01/2025
Thống kê XSMN 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep