KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/06/2023 |
0 6 0 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-14-13-15-8-4SD 04408 |
G.Nhất | 98155 |
G.Nhì | 29784 89293 |
G.Ba | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
G.Tư | 2710 2069 7376 8015 |
G.Năm | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
G.Sáu | 870 440 693 |
G.Bảy | 64 73 67 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/06/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/06/2023 |
2 1 8 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4-2-6-1-13-15SE 00370 |
G.Nhất | 78005 |
G.Nhì | 16546 35426 |
G.Ba | 15605 56082 31226 67812 04642 88608 |
G.Tư | 2225 9739 3893 4075 |
G.Năm | 4130 2099 9557 8041 9044 0883 |
G.Sáu | 679 741 845 |
G.Bảy | 08 65 40 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/06/2023 |
0 8 1 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-5-18-12-17-1-2-9SF 71963 |
G.Nhất | 03825 |
G.Nhì | 76720 67605 |
G.Ba | 83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
G.Tư | 0619 8323 0185 4008 |
G.Năm | 2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
G.Sáu | 307 353 763 |
G.Bảy | 16 34 19 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/06/2023 |
7 7 1 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-15-1-7-8-5SG 95921 |
G.Nhất | 60072 |
G.Nhì | 60772 42018 |
G.Ba | 90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
G.Tư | 6817 1204 2635 4543 |
G.Năm | 3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
G.Sáu | 188 582 598 |
G.Bảy | 81 27 71 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/05/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/05/2023 |
6 0 5 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-8-14-12-9-6SH 88961 |
G.Nhất | 40956 |
G.Nhì | 31944 49287 |
G.Ba | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
G.Tư | 9466 8678 4184 2567 |
G.Năm | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
G.Sáu | 169 307 843 |
G.Bảy | 87 02 22 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/05/2023 |
4 9 6 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-11-13-15-10-2SK 20765 |
G.Nhất | 15037 |
G.Nhì | 35868 93065 |
G.Ba | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G.Tư | 7861 9818 7371 0560 |
G.Năm | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G.Sáu | 287 387 650 |
G.Bảy | 96 60 37 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/05/2023 |
1 8 3 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-6-10-12-5-1SL 85867 |
G.Nhất | 98338 |
G.Nhì | 10638 56467 |
G.Ba | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
G.Tư | 6742 1749 8665 0992 |
G.Năm | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
G.Sáu | 948 191 615 |
G.Bảy | 78 91 21 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep