KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-15-10-7-4-2VF 56177 |
G.Nhất | 48747 |
G.Nhì | 08038 37072 |
G.Ba | 99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
G.Tư | 0919 1056 1782 9529 |
G.Năm | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
G.Sáu | 361 602 847 |
G.Bảy | 62 88 73 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/08/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/08/2023 |
6 0 9 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-12-11-2-3-6VG 80288 |
G.Nhất | 61964 |
G.Nhì | 82402 90573 |
G.Ba | 86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
G.Tư | 4562 0068 0287 9372 |
G.Năm | 6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
G.Sáu | 396 653 630 |
G.Bảy | 51 69 22 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/08/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/08/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/08/2023 |
3 4 6 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-3-5-1-12-13VH 88137 |
G.Nhất | 71298 |
G.Nhì | 58086 00408 |
G.Ba | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
G.Tư | 3480 4499 9705 7519 |
G.Năm | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
G.Sáu | 480 346 518 |
G.Bảy | 59 80 94 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/08/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/08/2023 |
5 8 9 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13-2-3-18-6-1-15-4VK 04430 |
G.Nhất | 18971 |
G.Nhì | 47120 00337 |
G.Ba | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
G.Tư | 9009 8851 5221 3489 |
G.Năm | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
G.Sáu | 731 874 836 |
G.Bảy | 90 95 72 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 31/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 31/07/2023 |
7 5 9 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-2-10-15-13-8VL 72615 |
G.Nhất | 73596 |
G.Nhì | 29471 16196 |
G.Ba | 13165 43789 59867 86590 66461 38341 |
G.Tư | 8590 7894 7401 6477 |
G.Năm | 4560 1221 7202 7931 7306 9952 |
G.Sáu | 802 683 737 |
G.Bảy | 61 76 39 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/07/2023 |
2 7 0 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-3-5-9-8-14VM 55741 |
G.Nhất | 43813 |
G.Nhì | 02309 00386 |
G.Ba | 62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
G.Tư | 6227 7794 5254 8472 |
G.Năm | 4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
G.Sáu | 928 952 289 |
G.Bảy | 49 37 46 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
4 6 6 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-3-1-5-9-13VN 69358 |
G.Nhất | 70140 |
G.Nhì | 43060 37592 |
G.Ba | 41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
G.Tư | 7446 9559 9798 2763 |
G.Năm | 5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
G.Sáu | 361 896 648 |
G.Bảy | 83 24 55 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep