KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/07/2013 |
8 0 6 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 55039 |
G.Nhất | 31518 |
G.Nhì | 44843 41138 |
G.Ba | 23860 90827 10763 91659 37247 25294 |
G.Tư | 3156 2436 1850 7821 |
G.Năm | 5840 3012 9719 6360 3307 4024 |
G.Sáu | 621 328 912 |
G.Bảy | 15 98 38 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/07/2013 |
6 3 2 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 18981 |
G.Nhất | 13253 |
G.Nhì | 87587 24002 |
G.Ba | 61052 47295 00441 86840 38274 62946 |
G.Tư | 3560 6503 7686 2602 |
G.Năm | 9788 6463 0594 1336 8079 9380 |
G.Sáu | 714 711 773 |
G.Bảy | 94 55 01 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/07/2013 |
4 0 0 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 91840 |
G.Nhất | 33292 |
G.Nhì | 18855 44817 |
G.Ba | 65963 36748 42968 98788 62369 37381 |
G.Tư | 5802 3217 5697 5812 |
G.Năm | 2861 7896 1129 4790 2593 3809 |
G.Sáu | 186 578 274 |
G.Bảy | 10 66 63 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/07/2013 |
4 2 1 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 55195 |
G.Nhất | 73079 |
G.Nhì | 44263 77218 |
G.Ba | 15921 60082 41583 41161 95466 50018 |
G.Tư | 7298 1485 5965 9732 |
G.Năm | 9909 3721 8324 6044 4196 5991 |
G.Sáu | 745 615 750 |
G.Bảy | 26 46 85 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/07/2013 |
1 2 8 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13987 |
G.Nhất | 45143 |
G.Nhì | 54224 60173 |
G.Ba | 63852 62220 09416 04745 39180 10834 |
G.Tư | 4276 6153 2209 4391 |
G.Năm | 6906 9738 7609 3891 0687 3872 |
G.Sáu | 906 904 817 |
G.Bảy | 68 66 72 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/06/2013 |
0 8 7 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 20888 |
G.Nhất | 86243 |
G.Nhì | 55099 91016 |
G.Ba | 71135 09036 89553 28818 07324 02327 |
G.Tư | 3275 1757 0964 3315 |
G.Năm | 0563 3676 6737 4827 2439 6076 |
G.Sáu | 975 787 947 |
G.Bảy | 43 56 15 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2013 |
5 8 9 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 26526 |
G.Nhất | 15566 |
G.Nhì | 27212 53065 |
G.Ba | 37914 47157 56469 20550 30534 87796 |
G.Tư | 6022 7774 2330 6967 |
G.Năm | 1807 6139 9993 3747 1677 4307 |
G.Sáu | 112 374 105 |
G.Bảy | 11 79 72 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep