KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/11/2020 |
3 2 8 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6SR-12SR-8SR-9SR-11SR-7SR 20047 |
G.Nhất | 89458 |
G.Nhì | 47637 25831 |
G.Ba | 34659 63693 56560 70998 55840 43882 |
G.Tư | 7541 0021 2445 0424 |
G.Năm | 9878 5562 4248 4124 7873 8986 |
G.Sáu | 389 470 769 |
G.Bảy | 08 99 72 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/11/2020 |
2 1 7 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8ST-13ST-2ST-4ST-7ST-14ST 46411 |
G.Nhất | 72709 |
G.Nhì | 26921 03947 |
G.Ba | 78644 29491 64528 20277 97433 79056 |
G.Tư | 5737 1996 7204 6412 |
G.Năm | 9068 2614 4387 7451 0821 4326 |
G.Sáu | 029 827 466 |
G.Bảy | 57 38 85 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/11/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/11/2020 |
4 4 2 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14SU-3SU-5SU-7SU-15SU-1SU 00356 |
G.Nhất | 90783 |
G.Nhì | 40070 72208 |
G.Ba | 44812 86087 16787 39461 50863 28026 |
G.Tư | 4301 6816 0950 5863 |
G.Năm | 5195 4744 6439 9143 1488 6832 |
G.Sáu | 980 004 758 |
G.Bảy | 48 67 89 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/11/2020 |
5 0 1 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12SV-10SV-1SV-2SV-8SV-11SV 44571 |
G.Nhất | 02894 |
G.Nhì | 63559 57593 |
G.Ba | 86504 74801 38444 58707 09164 46685 |
G.Tư | 0046 8399 8372 1872 |
G.Năm | 1532 8568 0127 3068 2643 7471 |
G.Sáu | 126 330 472 |
G.Bảy | 26 86 10 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/11/2020 |
9 5 2 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3SX-15SX-12SX-5SX-14SX-2SX 96225 |
G.Nhất | 12416 |
G.Nhì | 88289 70895 |
G.Ba | 58540 06198 29410 34667 31034 96487 |
G.Tư | 9184 1517 3911 1632 |
G.Năm | 0169 6495 2845 7630 4805 7416 |
G.Sáu | 899 148 248 |
G.Bảy | 67 44 80 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/11/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/11/2020 |
3 5 5 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2SY-10SY-12SY-3SY-1SY-14SY 16921 |
G.Nhất | 25081 |
G.Nhì | 45353 75450 |
G.Ba | 44417 83486 92270 12918 55453 55311 |
G.Tư | 2151 2898 8653 7172 |
G.Năm | 1025 3557 7488 1391 1497 8536 |
G.Sáu | 774 056 235 |
G.Bảy | 38 83 60 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/11/2020 |
0 6 7 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13SZ-4SZ-2SZ-1SZ-10SZ-5SZ 53818 |
G.Nhất | 63246 |
G.Nhì | 34137 06381 |
G.Ba | 74076 65599 13527 07170 40142 87238 |
G.Tư | 4234 4380 2115 0345 |
G.Năm | 9541 6392 0632 5704 3569 9912 |
G.Sáu | 112 130 034 |
G.Bảy | 24 57 00 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep