KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/03/2013 |
9 2 3 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 33433 |
G.Nhất | 08604 |
G.Nhì | 67230 95991 |
G.Ba | 75208 69141 28939 28965 35699 56768 |
G.Tư | 5330 6244 8993 2527 |
G.Năm | 3818 2676 8611 2062 1891 5737 |
G.Sáu | 250 536 897 |
G.Bảy | 02 36 92 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2013 |
5 5 0 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 97887 |
G.Nhất | 58813 |
G.Nhì | 41546 03139 |
G.Ba | 39041 37175 32353 14116 63553 92614 |
G.Tư | 7115 2865 7658 1214 |
G.Năm | 2423 5098 7320 8872 0007 5244 |
G.Sáu | 035 946 944 |
G.Bảy | 30 67 47 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/03/2013 |
1 6 8 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 33629 |
G.Nhất | 13457 |
G.Nhì | 46882 45056 |
G.Ba | 40631 86975 85770 25518 36393 13631 |
G.Tư | 4514 7656 4264 6575 |
G.Năm | 1963 5208 5235 2446 2206 6735 |
G.Sáu | 779 918 344 |
G.Bảy | 86 65 57 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/03/2013 |
1 0 5 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 29946 |
G.Nhất | 03274 |
G.Nhì | 08853 70746 |
G.Ba | 79894 30837 88187 48462 13448 96084 |
G.Tư | 9032 8935 0954 9643 |
G.Năm | 8765 8644 6984 5738 7531 4787 |
G.Sáu | 665 332 230 |
G.Bảy | 41 58 19 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2013 |
2 1 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 16998 |
G.Nhất | 59342 |
G.Nhì | 42677 00759 |
G.Ba | 39929 14451 89562 78078 02843 51999 |
G.Tư | 5167 9184 9052 9245 |
G.Năm | 7767 6183 4967 3109 1671 9440 |
G.Sáu | 243 011 910 |
G.Bảy | 72 34 63 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2013 |
3 1 2 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 91904 |
G.Nhất | 56104 |
G.Nhì | 69942 28351 |
G.Ba | 07327 54515 18455 25120 75725 98690 |
G.Tư | 4661 6080 7587 0219 |
G.Năm | 4336 7636 3132 8133 7684 4014 |
G.Sáu | 224 144 635 |
G.Bảy | 24 46 82 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/03/2013 |
2 9 4 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 33982 |
G.Nhất | 07779 |
G.Nhì | 82537 67434 |
G.Ba | 00337 36805 93722 49892 33637 36384 |
G.Tư | 9106 1004 4868 9889 |
G.Năm | 1063 0836 4203 2434 1204 9037 |
G.Sáu | 089 519 844 |
G.Bảy | 92 74 32 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep