KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/05/2013 |
9 3 0 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15497 |
G.Nhất | 62065 |
G.Nhì | 50575 77363 |
G.Ba | 66350 27915 40504 64329 25486 33507 |
G.Tư | 9226 7496 3536 6245 |
G.Năm | 9818 8225 8263 9373 3329 0300 |
G.Sáu | 952 835 604 |
G.Bảy | 92 54 36 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/05/2013 |
4 4 6 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 28777 |
G.Nhất | 55320 |
G.Nhì | 55587 03772 |
G.Ba | 52425 51345 90256 86519 26607 22297 |
G.Tư | 0433 6319 9273 7202 |
G.Năm | 7213 2850 6061 3242 4813 5086 |
G.Sáu | 191 352 905 |
G.Bảy | 48 62 07 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/05/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/05/2013 |
8 9 5 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 72965 |
G.Nhất | 34423 |
G.Nhì | 40634 59051 |
G.Ba | 90371 61387 36291 77654 72493 63575 |
G.Tư | 8026 1631 2809 8071 |
G.Năm | 3143 3876 6067 6166 6023 7254 |
G.Sáu | 014 401 111 |
G.Bảy | 88 63 92 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/05/2013 |
9 9 0 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 57145 |
G.Nhất | 76751 |
G.Nhì | 56909 70566 |
G.Ba | 23168 35271 80617 31767 99176 81867 |
G.Tư | 6708 8828 7831 7447 |
G.Năm | 6883 4813 7197 8215 7221 0807 |
G.Sáu | 048 123 803 |
G.Bảy | 33 25 19 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/05/2013 |
5 9 3 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 84037 |
G.Nhất | 21565 |
G.Nhì | 51847 06764 |
G.Ba | 96848 63546 09997 28201 20212 44752 |
G.Tư | 8760 4770 0059 3347 |
G.Năm | 0875 1021 5545 2127 9719 4470 |
G.Sáu | 739 690 430 |
G.Bảy | 56 76 52 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/05/2013 |
2 1 0 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 27857 |
G.Nhất | 70402 |
G.Nhì | 58056 19683 |
G.Ba | 33599 49288 35265 94142 55819 35370 |
G.Tư | 2955 8410 5271 3717 |
G.Năm | 4315 1683 6985 8095 2364 3212 |
G.Sáu | 913 690 033 |
G.Bảy | 60 91 37 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/05/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/05/2013 |
7 4 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 54550 |
G.Nhất | 57815 |
G.Nhì | 27893 76452 |
G.Ba | 38080 54303 74014 43470 00896 45911 |
G.Tư | 7329 6240 5790 6445 |
G.Năm | 1876 6474 5014 5876 1183 4851 |
G.Sáu | 112 080 290 |
G.Bảy | 17 72 32 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep