KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2013 |
9 1 1 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 26866 |
G.Nhất | 36285 |
G.Nhì | 09790 69957 |
G.Ba | 41468 39790 28774 70506 46561 98359 |
G.Tư | 4120 7262 8849 5467 |
G.Năm | 9211 2608 8521 4746 2773 7409 |
G.Sáu | 782 996 221 |
G.Bảy | 47 79 23 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/05/2013 |
0 7 6 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 66287 |
G.Nhất | 47303 |
G.Nhì | 06333 18424 |
G.Ba | 43914 80491 12912 85342 96168 03806 |
G.Tư | 7828 0033 0261 0540 |
G.Năm | 0168 1562 0178 5005 3820 5334 |
G.Sáu | 441 138 956 |
G.Bảy | 15 52 01 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/05/2013 |
9 4 8 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 82671 |
G.Nhất | 72956 |
G.Nhì | 60564 10293 |
G.Ba | 22490 35511 63602 52932 58496 72881 |
G.Tư | 3346 2277 0565 7127 |
G.Năm | 7112 6358 7156 0017 4627 4405 |
G.Sáu | 089 764 923 |
G.Bảy | 67 00 55 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/05/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/05/2013 |
1 0 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 52003 |
G.Nhất | 63000 |
G.Nhì | 67462 61760 |
G.Ba | 88786 64038 20132 20659 44532 67830 |
G.Tư | 2046 4123 5700 2322 |
G.Năm | 5276 5307 5867 4292 2968 9723 |
G.Sáu | 226 584 077 |
G.Bảy | 46 05 45 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/05/2013 |
9 3 0 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15497 |
G.Nhất | 62065 |
G.Nhì | 50575 77363 |
G.Ba | 66350 27915 40504 64329 25486 33507 |
G.Tư | 9226 7496 3536 6245 |
G.Năm | 9818 8225 8263 9373 3329 0300 |
G.Sáu | 952 835 604 |
G.Bảy | 92 54 36 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/05/2013 |
4 4 6 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 28777 |
G.Nhất | 55320 |
G.Nhì | 55587 03772 |
G.Ba | 52425 51345 90256 86519 26607 22297 |
G.Tư | 0433 6319 9273 7202 |
G.Năm | 7213 2850 6061 3242 4813 5086 |
G.Sáu | 191 352 905 |
G.Bảy | 48 62 07 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/05/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/05/2013 |
8 9 5 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 72965 |
G.Nhất | 34423 |
G.Nhì | 40634 59051 |
G.Ba | 90371 61387 36291 77654 72493 63575 |
G.Tư | 8026 1631 2809 8071 |
G.Năm | 3143 3876 6067 6166 6023 7254 |
G.Sáu | 014 401 111 |
G.Bảy | 88 63 92 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep