KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2013 |
1 4 7 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 06544 |
G.Nhất | 26351 |
G.Nhì | 44323 41649 |
G.Ba | 42752 81951 16350 34214 30246 25455 |
G.Tư | 3132 3941 3335 1134 |
G.Năm | 8461 7045 0469 0854 8090 8793 |
G.Sáu | 036 621 725 |
G.Bảy | 48 32 61 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2013 |
0 0 9 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 90692 |
G.Nhất | 16349 |
G.Nhì | 11029 56118 |
G.Ba | 13834 30854 90719 11176 42090 22888 |
G.Tư | 9656 8191 0242 9361 |
G.Năm | 4490 0441 8364 7363 1416 8483 |
G.Sáu | 224 378 015 |
G.Bảy | 02 69 73 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2013 |
5 0 6 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71225 |
G.Nhất | 72438 |
G.Nhì | 97322 37851 |
G.Ba | 77528 37003 35426 17029 77371 01721 |
G.Tư | 1574 1056 1184 6839 |
G.Năm | 5490 6626 7490 8139 3255 1435 |
G.Sáu | 403 118 064 |
G.Bảy | 02 76 64 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/03/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/03/2013 |
5 9 8 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 48660 |
G.Nhất | 77155 |
G.Nhì | 01183 02907 |
G.Ba | 87258 14065 86027 02930 44677 71479 |
G.Tư | 8158 6222 3174 0853 |
G.Năm | 7851 2983 6077 8182 5827 3041 |
G.Sáu | 698 581 972 |
G.Bảy | 47 59 81 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2013 |
1 7 7 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 74237 |
G.Nhất | 07368 |
G.Nhì | 12236 88176 |
G.Ba | 76679 47339 84979 48802 60109 72397 |
G.Tư | 3765 7718 0768 8784 |
G.Năm | 5559 2873 7281 9175 0801 5649 |
G.Sáu | 602 899 404 |
G.Bảy | 18 78 99 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/03/2013 |
0 1 0 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 83014 |
G.Nhất | 64203 |
G.Nhì | 53856 75754 |
G.Ba | 14416 20912 14517 10130 07726 27887 |
G.Tư | 3714 5339 3107 2303 |
G.Năm | 9636 4861 8162 7640 2602 5751 |
G.Sáu | 249 847 954 |
G.Bảy | 81 82 29 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/03/2013 |
9 2 3 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 33433 |
G.Nhất | 08604 |
G.Nhì | 67230 95991 |
G.Ba | 75208 69141 28939 28965 35699 56768 |
G.Tư | 5330 6244 8993 2527 |
G.Năm | 3818 2676 8611 2062 1891 5737 |
G.Sáu | 250 536 897 |
G.Bảy | 02 36 92 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep