KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/05/2013 |
6 6 7 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 61753 |
G.Nhất | 28836 |
G.Nhì | 62833 95611 |
G.Ba | 46476 80666 43475 79396 72920 06700 |
G.Tư | 5725 4987 9010 9338 |
G.Năm | 1122 8561 1592 4276 2780 3340 |
G.Sáu | 933 936 045 |
G.Bảy | 82 64 09 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/05/2013 |
5 6 3 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 81517 |
G.Nhất | 80879 |
G.Nhì | 58869 61284 |
G.Ba | 34402 32773 75796 36340 43879 19779 |
G.Tư | 9395 3484 4782 4272 |
G.Năm | 4025 4040 8288 6518 1514 1505 |
G.Sáu | 337 285 124 |
G.Bảy | 97 30 98 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/05/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/05/2013 |
5 9 3 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 28736 |
G.Nhất | 34124 |
G.Nhì | 54298 41679 |
G.Ba | 41068 17507 36568 77267 16542 11596 |
G.Tư | 6020 9375 9380 9147 |
G.Năm | 9677 5627 1678 7808 3698 7366 |
G.Sáu | 325 974 590 |
G.Bảy | 56 73 28 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/05/2013 |
8 2 9 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 17701 |
G.Nhất | 22184 |
G.Nhì | 87234 33616 |
G.Ba | 41287 72363 71978 43299 33108 99844 |
G.Tư | 6373 3180 9570 1416 |
G.Năm | 4584 0143 2192 3703 1022 3174 |
G.Sáu | 382 395 778 |
G.Bảy | 28 65 59 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/05/2013 |
7 3 3 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98376 |
G.Nhất | 01662 |
G.Nhì | 55484 39163 |
G.Ba | 75512 49849 01588 99841 54004 55606 |
G.Tư | 1658 9509 0271 4680 |
G.Năm | 8414 5044 5159 0073 5996 8373 |
G.Sáu | 311 653 299 |
G.Bảy | 38 86 30 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/05/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/05/2013 |
2 9 9 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 72642 |
G.Nhất | 76476 |
G.Nhì | 44618 86564 |
G.Ba | 77606 60566 41098 87892 60471 74171 |
G.Tư | 3431 1241 0255 3463 |
G.Năm | 5457 3351 2011 2415 6609 5016 |
G.Sáu | 760 822 660 |
G.Bảy | 73 09 84 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2013 |
9 1 1 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 26866 |
G.Nhất | 36285 |
G.Nhì | 09790 69957 |
G.Ba | 41468 39790 28774 70506 46561 98359 |
G.Tư | 4120 7262 8849 5467 |
G.Năm | 9211 2608 8521 4746 2773 7409 |
G.Sáu | 782 996 221 |
G.Bảy | 47 79 23 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep