KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-1-12-15-2-7SU 32754 |
G.Nhất | 68161 |
G.Nhì | 72017 98904 |
G.Ba | 94697 94740 93753 55459 01414 23607 |
G.Tư | 5492 5227 1493 2338 |
G.Năm | 9643 0709 9863 5784 8757 8109 |
G.Sáu | 890 019 282 |
G.Bảy | 50 34 15 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/05/2023 |
5 9 6 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-13-14-1-15-11SV 45297 |
G.Nhất | 72064 |
G.Nhì | 86140 42405 |
G.Ba | 12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
G.Tư | 2441 4197 6793 6975 |
G.Năm | 2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
G.Sáu | 733 013 729 |
G.Bảy | 39 70 76 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/05/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/05/2023 |
9 8 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-13-8-6-3-11SX 70452 |
G.Nhất | 64077 |
G.Nhì | 44767 24888 |
G.Ba | 25683 81997 59483 16534 45895 15457 |
G.Tư | 0445 1674 9879 7857 |
G.Năm | 1901 4137 7930 4334 1079 9162 |
G.Sáu | 956 370 377 |
G.Bảy | 99 33 04 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/05/2023 |
6 9 7 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 16-11-17-12-4-2-13-5SY 22317 |
G.Nhất | 14150 |
G.Nhì | 33733 51891 |
G.Ba | 82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
G.Tư | 4351 1152 9815 0486 |
G.Năm | 4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
G.Sáu | 187 478 712 |
G.Bảy | 56 36 66 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/05/2023 |
9 4 6 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-12-13-14-8-10SZ 22632 |
G.Nhất | 63943 |
G.Nhì | 01119 19532 |
G.Ba | 76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
G.Tư | 7352 8616 7828 8053 |
G.Năm | 5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
G.Sáu | 990 054 631 |
G.Bảy | 18 67 99 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/05/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/05/2023 |
7 5 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-1-11-5-10-8RA 67949 |
G.Nhất | 88636 |
G.Nhì | 86754 64824 |
G.Ba | 05541 89700 53672 75653 39193 12213 |
G.Tư | 8776 3400 4612 5452 |
G.Năm | 9839 4330 3544 6841 1618 1628 |
G.Sáu | 979 049 813 |
G.Bảy | 26 42 38 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2023 |
9 7 0 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-9-13-10-12-11RB 19031 |
G.Nhất | 78859 |
G.Nhì | 78392 19184 |
G.Ba | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
G.Tư | 6799 1870 9094 5813 |
G.Năm | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
G.Sáu | 208 378 741 |
G.Bảy | 63 37 82 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep